Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh không chuyên Trình độ: LT CĐ - ĐH
Hình thức thi: Kết hợp TL-TN) Số tín chỉ: 4 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10K511101020169 Lớp ưu tiên: CĐĐH Kế toán 23_K5 (Đất Việt)
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0547071626 Nguyễn Thị Hường 7
32 0547071883 Phạm Thị Hường 8
33 0547071862 Bùi Thị Huyến 8
34 0547071647 Cấn Thị Thanh Huyền 7
35 0547071641 Nguyễn Thị Huyền 5
36 0547071915 Nguyễn Thị Thanh Huyền 8
37 0547071656 Phùng Thị Huyền 7
38 0547071925 Đặng Thị Lan 6
39 0547071872 Nghiêm Thị Lan 8
40 0547071869 Nguyễn Thị Lan 6
41 0547071935 Nguyễn Thị Liên 7
42 0547071898 Mai Thị Loan 6
43 0547071650 Nguyễn Thị Loan 7
44 0547071947 Khuất Thị Lợi 7
45 0547071932 Trần Thị Lợi 7
46 0547071930 Chu Thị Luyện 8
47 0547071654 Trần Khánh Ly ** ** Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 0547071949 Nguyễn Thị Mai 6
49 0547071700 Vũ Thị Mai 6
50 0547071634 Tô Thị Mến 8
51 0547071917 Phạm Thị Mùi 7
52 0547071653 Nguyễn Thị Nga 9
53 0547071635 Nguyễn Thị Huyền Nga 7
54 0547071887 Tống Hằng Nga 9
55 0547071631 Nguyễn Thị Ngân 6
56 0547071629 Bùi Thị Bích Ngọc 6
57 0547071627 Nguyễn Thị Bích Ngọc 7
58 0547071938 Trịnh Thị Ngọc 6
59 0547071927 Đoàn Thị Như Nguyệt 7
60 0547071655 Trần Thị Ánh Nguyệt 6
Trang       Từ 31 đến 60 của 84 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10