Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thí nghiệm quá trình thiết bị Trình độ: LT CĐ - ĐH
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10K503101020028 Lớp ưu tiên: CĐĐHCN Hoá 3_K5
Trang       Từ 22 đến 51 của 51 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
22 0547140059 Lê Thị Ngà 9.5
23 0547140245 Ngô Thị Ngà 8.5
24 0547140215 Nguyễn Thị Kim Ngân 8.5
25 0547140155 Đào Thị Bích Ngọc 8.5
26 0547140092 Nguyễn Thị Nhung 8.5
27 0547140231 Phạm Thị Trang Nhung 8.5
28 0547140162 Trần Thị Niên 8.5
29 0547140244 Nguyễn Mị Nương 8.5
30 0547140057 Nguyễn Thị Phú 8.5
31 0547140149 Dương Thị Thanh Quyên 8.5
32 0547140058 Trần Văn Sáng 8.5
33 0547140220 Trịnh Đình Thái 8.5
34 0547140140 Nguyễn Văn Thành 8.5
35 0547140066 Trương Thị Kim Thoa 8.5
36 0547140011 Phạm Thị Thu 9.5
37 0547140221 Nguyễn Thị Thư 8.5
38 0547140195 Trần Thị Thương 8.5
39 0547140251 Nguyễn Thị Thuý 8.5
40 0547140253 Trần Thị Phương Thuý 8.5
41 0547140135 Phí Thị Thu Trang 8.5
42 0547140236 Khuất Quang Trường 8.5
43 0547140204 Nguyễn Văn Trường 8.5
44 0547140243 Bàn Văn Tuấn 8.5
45 0547140061 Nguyễn Văn Tuấn 0
46 0547140120 Nguyễn Văn Tuấn 8.5
47 0547140021 Nguyễn Thị Tươi 8.5
48 0547140056 Nguyễn Văn Tường 8.5
49 0547140211 Lê Thị Vân 8.5
50 0547140114 Trần Thị Hà Vân 9.5
51 0547140150 Đỗ Văn Xuân 8.5
Trang       Từ 22 đến 51 của 51 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10