Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Thí nghiệm quá trình thiết bị Trình độ: LT CĐ - ĐH
Hình thức thi: Thực hành Số tín chỉ: 3 (Tối thiểu phải có 1 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 13020311172001 Lớp ưu tiên: CĐĐH Công nghệ Hoá 1_K6
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0647140005 Trần Thị Hường 8.7
32 0647140067 Hoàng Thị Liên 7.3
33 0647140090 Đỗ Văn Lơ 8
34 0647140081 Nguyễn Thị Lựu 7.9
35 0647140066 Trần Thị Mai 7.9
36 0647140042 Nguyễn Thị Mái 8
37 0647140039 Nguyễn Thị Thanh Măng 7.9
38 0647140019 Lê Thọ Mạnh 8.5
39 0647140024 Nguyễn Thị Mến 7.9
40 0647140027 Nguyễn Thị Mến 8.6
41 0647140074 Đặng Thị Minh 7.9
42 0647140015 Phạm Thị Minh 7.9
43 0647140045 Đinh Thị Nga 7.9
44 0647140031 Nguyễn Thị Thuý Nga 8.5
45 0647140083 Đàm Thị Ngân 8.6
46 0647140044 Nguyễn Thị Nguyện 7.9
47 0647140035 Lê Thị Nguyệt 7.9
48 0647140051 Nguyễn Trung Nhân 8.5
49 0647140070 Nguyễn Thị Hồng Nhung 7.9
50 0647140086 Nguyễn Thị Nụ 8.5
51 0647140026 Nguyễn Thị Oanh 8.5
52 0647140007 Phạm Thị Kim Oanh 7.9
53 0647140030 Bùi Thị Phương 7.9
54 0647140048 Trần Duy Phương 7.9
55 0647140022 Vũ Thị Phương 8.3
56 0647140034 Trần Công Quân 7.8
57 0647140079 Lê Thị Quảng 8.5
58 0647140014 Nguyễn Thị Lệ Quyên 8.9
59 0647140025 Bùi Thị Hương Quỳnh 7.8
60 0647140085 Hoàng Hoa Quỳnh 7.8
Trang       Từ 31 đến 60 của 90 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10