31
|
1331040431
|
Nguyễn Tiến
Linh
|
0
|
4
|
|
32
|
1331040460
|
Phạm Xuân
Lợi
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1331040465
|
Trần Văn
Long
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331040411
|
Bùi Văn
Lương
|
0
|
5
|
|
35
|
1331040424
|
Đới Đăng Tuấn
Nam
|
0
|
6
|
|
36
|
1331040461
|
Lê Quang
Nghĩa
|
0
|
3
|
|
37
|
1331040450
|
Trần Đức
Nghĩa
|
0
|
4
|
|
38
|
1331040479
|
Phạm Văn
Phong
|
0
|
1
|
|
39
|
1331040417
|
Nguyễn Duy
Phú
|
0
|
6
|
|
40
|
1331040447
|
Nguyễn Văn
Phú
|
0
|
2
|
|
41
|
1331040441
|
Lê Mạnh
Quân
|
0
|
0
|
|
42
|
1331040462
|
Nguyễn Hồng
Quân
|
0
|
2
|
|
43
|
1331040404
|
Nguyễn Thanh
Quang
|
0
|
4
|
|
44
|
1331040448
|
Vũ Đức
Sang
|
0
|
1
|
|
45
|
1331040473
|
Nguyễn Đình
Sáng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1331040469
|
Hoàng Anh
Sĩ
|
0
|
2
|
|
47
|
1331040472
|
Nguyễn Quốc
Sinh
|
0
|
3
|
|
48
|
1331040453
|
Nguyễn Hùng
Sơn
|
0
|
3
|
|
49
|
1331040410
|
Trần Trung
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331040412
|
Nguyễn Văn
Thân
|
0
|
5
|
|
51
|
1331040395
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331040403
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
0
|
6
|
|
53
|
1331040452
|
Bùi Văn
Thành
|
0
|
7
|
|
54
|
1331040463
|
Nguyễn Đình
Thành
|
0
|
8
|
|
55
|
1331040414
|
Bùi Văn
Thạo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331040445
|
Đặng Văn
Thiện
|
0
|
6
|
|
57
|
1331040397
|
Lưu Văn
Thoả
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331040407
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331040470
|
Hoàng Minh
Thuỷ
|
0
|
4
|
|
60
|
1331040418
|
Trần Quang
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|