45
|
1331040473
|
Nguyễn Đình
Sáng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1331040469
|
Hoàng Anh
Sĩ
|
0
|
2
|
|
47
|
1331040472
|
Nguyễn Quốc
Sinh
|
0
|
3
|
|
48
|
1331040453
|
Nguyễn Hùng
Sơn
|
0
|
3
|
|
49
|
1331040410
|
Trần Trung
Sơn
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331040412
|
Nguyễn Văn
Thân
|
0
|
5
|
|
51
|
1331040395
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1331040403
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
0
|
6
|
|
53
|
1331040452
|
Bùi Văn
Thành
|
0
|
7
|
|
54
|
1331040463
|
Nguyễn Đình
Thành
|
0
|
8
|
|
55
|
1331040414
|
Bùi Văn
Thạo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1331040445
|
Đặng Văn
Thiện
|
0
|
6
|
|
57
|
1331040397
|
Lưu Văn
Thoả
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1331040407
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1331040470
|
Hoàng Minh
Thuỷ
|
0
|
4
|
|
60
|
1331040418
|
Trần Quang
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1331040443
|
Hoàng Văn
Tĩnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1331040433
|
Nguyễ Như
Tôn
|
0
|
7
|
|
63
|
1331040467
|
Nguyễn Thị
Trang
|
0
|
7
|
|
64
|
1331040393
|
Lê Phương
Trung
|
0
|
0
|
|
65
|
1331040420
|
Vũ Thành
Trung
|
0
|
7
|
|
66
|
1331040466
|
Hoàng Minh
Tuấn
|
0.5
|
6
|
|
67
|
1331040421
|
Nguyễn Đức
Tuấn
|
1
|
5
|
|
68
|
1331040474
|
Trần Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1331040434
|
Đào Văn
Tùng
|
1
|
2
|
|
70
|
1331040471
|
Nguyễn Văn
Tuyến
|
0
|
3
|
|
71
|
1331040464
|
Phạm Đức
Văn
|
0
|
2
|
|
72
|
1331040468
|
Bùi Đức
Vinh
|
0
|
2
|
|
73
|
1331040422
|
Nguyễn Văn
Vĩnh
|
0
|
2
|
|
74
|
1331040454
|
Trần Tuấn
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|