61
|
1231040691
|
Vũ Văn
Rắc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1231040669
|
Nhữ Xuân
Sơn
|
2
|
4
|
|
63
|
1231040698
|
Mai Đăng
Tâm
|
0
|
4
|
|
64
|
1231040666
|
Tạ Quang
Thắng
|
4
|
|
|
65
|
1231040708
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
2
|
5
|
|
66
|
1231040664
|
Nguyễn Đức
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231040636
|
Phạm Thị
Thảo
|
4
|
|
|
68
|
1231040653
|
Lê Mạnh
Thế
|
2
|
5
|
|
69
|
1231040650
|
Đinh Bá
Thi
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1231040671
|
Phan Quốc
Thọ
|
3
|
|
|
71
|
1231040701
|
Lưu Văn
Thông
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1231040647
|
Nguyễn Văn
Thuân
|
3
|
|
|
73
|
1231040659
|
Nguyễn Văn
Thưởng
|
0
|
5
|
|
74
|
1231040682
|
Vũ Văn
Thuyết
|
9
|
|
|
75
|
1231040683
|
Nông Văn
Tiến
|
0
|
5
|
|
76
|
1231040716
|
Nguyễn Văn
Toàn
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
1231040663
|
Đào Văn
Tới
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1231040688
|
Bùi Văn
Tốt
|
3
|
|
|
79
|
1231040710
|
Nguyễn Đình
Trai
|
1
|
4
|
|
80
|
1231040717
|
Lê Huy
Tráng
|
2
|
4
|
|
81
|
1231040667
|
Nguyễn Văn
Trung
|
3
|
|
|
82
|
1231040677
|
Ngô Văn
Trường
|
1
|
5
|
|
83
|
1231040668
|
Trần Văn
Trưởng
|
0
|
5
|
|
84
|
1231040704
|
Phạm Ngọc
Tự
|
3
|
|
|
85
|
1231040695
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1231040687
|
Phạm Đình
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
1231040662
|
Phạm Thanh
Tùng
|
0
|
5
|
|
88
|
1231040692
|
Trịnh Thế
Văn
|
0
|
5
|
|
89
|
1231040639
|
Nguyễn Đình
Việt
|
0
|
5
|
|
90
|
1231040728
|
Mai Hiển
Vũ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|