1
|
5921060050
|
Lê Tuấn
Anh
|
7.5
|
|
|
2
|
5921060016
|
Phạm Đức
Anh
|
7.5
|
|
|
3
|
5921060090
|
Lê Xuân
Âu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
5921060039
|
Trịnh Xuân
Cường
|
5
|
|
|
5
|
5921060013
|
Lê Văn
Đạo
|
5
|
|
|
6
|
5921060001
|
Cấn Quang
Đạt
|
5
|
|
|
7
|
5921060083
|
Nguyễn Huy
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
5921060082
|
Nguyễn Văn
Đông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
5921060009
|
Lê Đình
Dũng
|
6.5
|
|
|
10
|
5921060070
|
Đinh Minh
Dương
|
5.5
|
|
|
11
|
5921060078
|
Dương Đức
Giang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
5921060060
|
Đặng Ngọc
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
5921060097
|
Lê Nguyệt
Hằng
|
7
|
|
|
14
|
5921060044
|
Dương Ngọc
Hiệp
|
5
|
|
|
15
|
5921060007
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
5921060072
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
5921060080
|
Nguyễn Lệnh
Hòa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
5921060093
|
Phạm Ngọc
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
5921060096
|
Lê Thanh
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
5921060023
|
Bùi Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
5921060026
|
Ngô Thị Thu
Hương
|
8
|
|
|
22
|
5921060053
|
Phạm Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
5921060063
|
Trần Thị
Huyền
|
8.5
|
|
|
24
|
5921060086
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
5
|
|
|
25
|
5921060057
|
Lê Minh
Lương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331090057
|
Lê Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
5921060041
|
Phạm Thị
Như
|
5
|
|
|
28
|
5921060002
|
Nguyễn Văn
Quang
|
5
|
|
|
29
|
5921060032
|
Lê Văn
Quyền
|
5
|
|
|
30
|
5921060046
|
Nguyễn Duy
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|