22
|
5921060053
|
Phạm Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
5921060063
|
Trần Thị
Huyền
|
8.5
|
|
|
24
|
5921060086
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
5
|
|
|
25
|
5921060057
|
Lê Minh
Lương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1331090057
|
Lê Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
5921060041
|
Phạm Thị
Như
|
5
|
|
|
28
|
5921060002
|
Nguyễn Văn
Quang
|
5
|
|
|
29
|
5921060032
|
Lê Văn
Quyền
|
5
|
|
|
30
|
5921060046
|
Nguyễn Duy
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
5921060088
|
Lại Văn
Thành
|
5
|
|
|
32
|
5921060034
|
Lê Văn
Thành
|
5
|
|
|
33
|
5921060052
|
Nguyễn Trí
Thông
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
5921060071
|
Nguyễn Thị
Thúy
|
5
|
|
|
35
|
5921060095
|
Nguyễn Văn
Thùy
|
5
|
|
|
36
|
5921060075
|
Phạm Thị
Thủy
|
6.5
|
|
|
37
|
5921060055
|
Trần Quang
Thuyết
|
5
|
|
|
38
|
5921060030
|
Nguyễn Thị
Tình
|
7
|
|
|
39
|
5921060074
|
Quan Văn
Toàn
|
5.5
|
|
|
40
|
5921060038
|
Nguyễn Khắc
Trung
|
5
|
|
|
41
|
5921060051
|
Cấn Xuân
Trường
|
5
|
|
|
42
|
5921060037
|
Phùng Minh
Trường
|
5
|
|
|
43
|
5921060029
|
Nguyễn Hữu
Tú
|
5.5
|
|
|
44
|
5921060004
|
Bùi Văn
Tuấn
|
7
|
|
|
45
|
5921060025
|
Lê Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
5921060065
|
Trần Văn
Tùng
|
5
|
|
|
47
|
5921060054
|
Nguyễn Văn
Tuyên
|
8
|
|
|
48
|
5921060040
|
Lê Minh
Tuyền
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
5921060014
|
Nguyễn Văn
ứng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
5921060005
|
Đỗ Hải
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
5921060092
|
Trần Văn
Xuân
|
8
|
|
|