6
|
0535050117
|
Đỗ Khắc
Cường
|
5.80000019073486
|
|
|
7
|
0535050116
|
Nguyễn Văn
Đoàn
|
9
|
|
|
8
|
0535050092
|
Nguyễn Mạnh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
0535050111
|
Đỗ Văn
Hai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
0535050126
|
Phạm Thị
Hạnh
|
5.5
|
|
|
11
|
0535050130
|
Trần Quang
Hiệp
|
9
|
|
|
12
|
0535050105
|
Nguyễn Trọng
Hiếu
|
9
|
|
|
13
|
0535050131
|
Khuất Ngọc
Hoàn
|
5
|
|
|
14
|
0535050132
|
Nguyễn Đức
Hoàng
|
4
|
|
|
15
|
0535050135
|
Vũ Thị
Hương
|
6.30000019073486
|
|
|
16
|
0535050107
|
Nguyễn Thị
Lệ
|
7
|
|
|
17
|
0535050090
|
Mai Xuân
Long
|
6
|
|
|
18
|
0535050109
|
Phạm Văn
Lưu
|
8
|
|
|
19
|
0535050108
|
Nguyễn Thị
Minh
|
6.80000019073486
|
|
|
20
|
0535050136
|
Lưu Văn
Nguyện
|
6.80000019073486
|
|
|
21
|
0535050101
|
Trịnh Thị
Nhang
|
8
|
|
|
22
|
0535050087
|
Phan Văn
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
0535050086
|
Nguyễn Đức
Qui
|
7.5
|
|
|
24
|
0535050095
|
Ngô Thị
Sen
|
9.5
|
|
|
25
|
0535050128
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
0535050091
|
Hoàng Hữu
Thuỷ
|
8
|
|
|
27
|
0535050099
|
Nguyễn Như
Thuỷ
|
10
|
|
|
28
|
0535050118
|
Nguyễn Văn
Thủy
|
9.5
|
|
|
29
|
0535050103
|
Lê Đức
Trung
|
9
|
|
|
30
|
0535050088
|
Nguyễn Tiến
Trung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
0535050082
|
Nguyễn Duy
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
0535050127
|
Nguyễn Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
0535050106
|
Phạm Thị
Tú
|
6.5
|
|
|
34
|
0535050112
|
Hoàng Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
0535050134
|
Nguyễn Thị
Vân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|