41
|
1531050003
|
Nguyễn Đăng
Quân
|
7
|
|
|
42
|
1531050067
|
Nguyễn Duy
Quang
|
7
|
|
|
43
|
1531050068
|
Đoàn Mạnh
Quý
|
7
|
|
|
44
|
1531050044
|
Nguyễn Thắng
Sơn
|
8.5
|
|
|
45
|
1531050074
|
Nguyễn Văn
Thạch
|
9.5
|
|
|
46
|
1531050059
|
Nguyễn Trung
Thành
|
0
|
0
|
|
47
|
1531050002
|
Lê Văn
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1531050053
|
Nguyễn Đình
Thi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1531050027
|
Nguyễn Khắc
Thiện
|
7
|
|
|
50
|
1531050077
|
Nghiêm Quang
Thụ
|
7.5
|
|
|
51
|
1531050038
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
7
|
|
|
52
|
1531050019
|
Nhâm Sĩ
Thường
|
5
|
|
|
53
|
1531050063
|
Nguyễn Văn
Tính
|
7
|
|
|
54
|
1531050073
|
Lê Xuân
Toàn
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1531050042
|
Hoàng Kim
Tốt
|
3.5
|
0.5
|
|
56
|
1531050051
|
Tống Thị
Trang
|
6.5
|
|
|
57
|
1531050009
|
Nguyễn Hùng
Tráng
|
6.5
|
|
|
58
|
1531050054
|
Đỗ Đức
Trọng
|
6.5
|
|
|
59
|
1531050007
|
Nguyễn Chí
Trung
|
8.5
|
|
|
60
|
1531050029
|
Phạm Thành
Trung
|
8
|
|
|
61
|
1531050011
|
Đặng Minh
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531050039
|
Hoàng Văn
Tú
|
6
|
|
|
63
|
1531050020
|
Trần Văn
Tuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1531050045
|
Ngô Tiến
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531050001
|
Cao Văn
Tường
|
7
|
|
|
66
|
1531050008
|
Nguyễn Văn
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1531050064
|
Ninh Văn
Vinh
|
9.5
|
|
|
68
|
0741050318
|
Phan Văn
Vinh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1531050033
|
Bùi Anh
Vũ
|
8.5
|
|
|
70
|
1531050037
|
Cao Đức
Vượng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|