34
|
6021040092
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
6021040113
|
Thái Văn
Lâm
|
1
|
3
|
|
36
|
6021040041
|
Hoàng Gia
Liên
|
1
|
6
|
|
37
|
6021040005
|
Phan Mậu
Liêu
|
1
|
3
|
|
38
|
6021040075
|
Hoàng Mạnh
Linh
|
1
|
4
|
|
39
|
6021040001
|
Nguyễn Văn
Lực
|
1
|
2
|
|
40
|
6021040057
|
Phạm Trọng
Mạnh
|
3
|
5
|
|
41
|
6021040007
|
Ngô Văn
Minh
|
1
|
3
|
|
42
|
6021040025
|
Lê Đức
Nam
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
6021040037
|
Nguyễn Khắc
Nam
|
1
|
4
|
|
44
|
6021040065
|
Nguyễn Phương
Nam
|
1
|
5
|
|
45
|
6021040026
|
Nguyễn Văn
Nam
|
1
|
3
|
|
46
|
6021040038
|
Dương Văn
Nhân
|
1
|
4
|
|
47
|
5921040205
|
Vũ Quang
Nhiên
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
6021040070
|
Dương Văn
Nhuân
|
1
|
3
|
|
49
|
6021040022
|
Tạ Văn
Phùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
5921040050
|
Trần Quang
Thành
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
5921040218
|
Mai Văn
Thảo
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
6021040050
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
1
|
3
|
|
53
|
1331040418
|
Trần Quang
Tiến
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
6021040004
|
Nguyễn Hữu
Trung
|
2
|
3
|
|
55
|
6021040015
|
Nguyễn Văn
Trường
|
3
|
|
|
56
|
6021040046
|
Cấn Văn
Tuân
|
3
|
|
|
57
|
6021040042
|
Chu Văn
Tuấn
|
3
|
|
|
58
|
6021040033
|
Tạ Thanh
Tuấn
|
1
|
2
|
|
59
|
6021040010
|
Vũ Anh
Tuấn
|
1
|
2
|
|
60
|
5921040221
|
Đào Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
6021040002
|
Đỗ Quang
Tùng
|
2
|
3
|
|
62
|
6021040091
|
Hoàng Văn
Tùng
|
2
|
4
|
|
63
|
6021040039
|
Nguyễn Văn
Tuyên
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|