1
|
1631040444
|
Cao Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1631040439
|
Nguyễn Hoàng
Anh
|
5
|
|
|
3
|
1631040448
|
Nguyễn Việt
Anh
|
7.5
|
|
|
4
|
1631040498
|
Phạm Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1631040511
|
Bùi Thị
ánh
|
4
|
|
|
6
|
1631040417
|
Nguyễn Văn
Bách
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1631040431
|
Nguyễn Hữu
Bằng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1631040432
|
Trần Ngọc
Bảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631040472
|
Phạm Ngọc
Bông
|
8
|
|
|
10
|
1631040450
|
La Văn
Chiến
|
4
|
|
|
11
|
1631040473
|
Nguyễn Quyết
Chiến
|
2.5
|
|
|
12
|
1631040461
|
Trịnh Ngọc
Chiến
|
6.5
|
|
|
13
|
1631040488
|
Nguyễn Đức
Chính
|
8
|
|
|
14
|
1631040441
|
Nguyễn Thành
Chung
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1631040475
|
Phạm Hồng
Cường
|
4.5
|
|
|
16
|
1631040482
|
Phạm Văn
Cường
|
4.5
|
|
|
17
|
1631040478
|
Lê Văn
Đạt
|
4
|
|
|
18
|
1631040505
|
Nguyễn Ngọc ánh
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1631040470
|
Nguyễn Thành
Đạt
|
4.5
|
|
|
20
|
1631040466
|
Tạ Văn
Đạt
|
1
|
|
|
21
|
1631040508
|
Hoàng Nguyên
Đồng
|
3
|
|
|
22
|
1631040420
|
Nguyễn Văn
Du
|
8
|
|
|
23
|
1631040506
|
Hoàng Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1631040462
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
4.5
|
|
|
25
|
1631040507
|
Phạm Văn
Dưỡng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1631040504
|
Đinh Thế
Duy
|
1
|
|
|
27
|
1631040451
|
Lê Hữu
Hà
|
9
|
|
|
28
|
1631040449
|
Quản Thiện
Hải
|
0.5
|
|
|
29
|
1631040471
|
Nguyễn Văn
Hạnh
|
3.5
|
|
|
30
|
1631040435
|
Lê Thế
Hiển
|
6
|
|
|