51
|
1631040152
|
Bùi Trung
Phương
|
4
|
|
|
52
|
1631040204
|
Nguyễn Công
Quang
|
2
|
|
|
53
|
1631040184
|
Trương Văn
Quang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631040138
|
Vũ Xuân
Quyết
|
0
|
|
|
55
|
1631040187
|
Nguyễn Trường
Sinh
|
1.5
|
|
|
56
|
1631040157
|
Phạm Lê Ngọc
Sơn
|
4
|
|
|
57
|
1631040121
|
Nguyễn Đăng
Sức
|
3
|
|
|
58
|
1631040179
|
Nguyễn Đắc
Tài
|
4
|
|
|
59
|
1631040128
|
Kim Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631040182
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1631040176
|
Nguyễn Kim
Thưởng
|
2.5
|
|
|
62
|
1631040153
|
Lê Quyết
Tiến
|
3.5
|
|
|
63
|
1631040126
|
Hoàng Văn
Tiệp
|
0
|
|
|
64
|
1631040201
|
Nguyễn Văn
Tiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1631040165
|
Nguyễn Vũ
Toàn
|
0.5
|
|
|
66
|
1631040134
|
Nguyễn Đức
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1631040208
|
Nguyễn Mạnh
Trường
|
0.5
|
|
|
68
|
1631040189
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631040172
|
Phan Văn
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
70
|
1631040181
|
Nguyễn Anh
Tú
|
3.5
|
|
|
71
|
1631040118
|
Mai Văn
Tuấn
|
4
|
|
|
72
|
1631040156
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631040191
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
7.5
|
|
|
74
|
1631040164
|
Thân Hoàng
Tuấn
|
6
|
|
|
75
|
1631040173
|
Đàm Văn
Tùng
|
3
|
|
|
76
|
1631040174
|
Nguyễn Thế
Tùng
|
6
|
|
|
77
|
1631040193
|
Nguyễn Văn
Tưởng
|
2
|
|
|
78
|
1631040115
|
Ngô Văn
Tuyển
|
4
|
|
|
79
|
1631040155
|
Trịnh Văn
Vinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1631040190
|
Đỗ Văn
Vương
|
7
|
|
|