71
|
1631040818
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
5
|
|
|
72
|
1631040806
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1631040648
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
4
|
|
|
74
|
1631040627
|
Bùi Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631040655
|
Trần Khánh
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1631040629
|
Trịnh Văn
Thành
|
6
|
|
|
77
|
1631040641
|
Đỗ Bá
Thi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631040624
|
Lê Thanh
Thiệp
|
3
|
|
|
79
|
1631040637
|
Nguyễn Văn
Thiệp
|
0
|
|
|
80
|
1631040842
|
Nguyễn Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
81
|
1631040682
|
Đỗ Việt
Tiến
|
2.5
|
|
|
82
|
1631040827
|
Nguyễn Hà
Tiến
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1631040632
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
2.5
|
|
|
84
|
1631040630
|
Phan Mạnh
Toàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
1631040676
|
Trần Văn
Tới
|
0
|
|
|
86
|
1631040677
|
Lại Khánh
Trình
|
0
|
|
|
87
|
1631040690
|
Nguyễn Văn
Trưởng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
88
|
1631040635
|
Nguyễn Văn
Tú
|
2
|
|
|
89
|
1631040833
|
Bùi Văn
Tuân
|
3
|
|
|
90
|
1631040685
|
Lê Mạnh
Tuấn
|
2.5
|
|
|
91
|
1631040669
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
92
|
1631040801
|
Trịnh Minh
Tuấn
|
3.5
|
|
|
93
|
1631040649
|
Trịnh Văn
Tuấn
|
3.5
|
|
|
94
|
1631040652
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
95
|
1631040832
|
Đỗ Văn
Tuyên
|
7
|
|
|
96
|
1631040643
|
Nguyễn Văn
Tuyền
|
5
|
|
|
97
|
1631040808
|
Nguyễn Văn
Việt
|
8
|
|
|
98
|
1631040691
|
Hồ Thức
Vinh
|
7.5
|
|
|
99
|
1631040810
|
Phạm Huy
Vinh
|
4
|
|
|
100
|
1631040823
|
Quản Đắc
Vũ
|
3.5
|
|
|