Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng Anh cơ bản 2 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Tự luận Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 150213031281084 Lớp ưu tiên: ĐH KTMP 1_K10
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
7 1041360049 Tống Hải Đăng
8 1041360059 Nguyễn Văn Đạt
9 1041360015 Trần Tiến Đạt
10 1041360031 Lê Bá Đức
11 1041360023 Lê Xuân Đức
12 1041360007 Nguyễn Trung Đức
13 1041360075 Nguyễn Văn Đức
14 1041360065 Vũ Văn Đức
15 1041360083 Vũ Tiến Dũng
16 1041360069 Lê Hoàng Dương
17 1041360004 Nguyễn Văn Duy
18 1041360009 Cao Đình Hải
19 1041360051 Nguyễn Đức Hân
20 1041360077 Lê Thị Thúy Hiền
21 1041360053 Lê Đại Hiệp
22 1041360056 Nguyễn Văn Hiệp
23 1041360037 Phạm Đăng Hiếu
24 1041360474 Hoàng Nguyễn Huy Hoàng
25 1041360033 Lê Duy Hoàng
26 1041360483 Trần Văn Hoàng
27 1041360054 Triệu Trung Huấn
28 1041360061 Lê Thị Huệ
29 1041360018 Nguyễn Văn Hùng
30 1041360084 Lưu Trung Hưng
31 1041360068 Vũ Hùng Hưng
32 1041360479 Phan Thị Huyền
33 1041360039 Lưu Quốc Khánh
34 1041360081 Nguyễn Xuân Kiên
35 1041360063 Đặng Thị Lan
36 1041360484 Hoàng Việt Linh
Trang       Từ 7 đến 36 của 36 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10