1
|
1731060200
|
Lê Xuân
Cảnh
|
7
|
|
|
2
|
1731060204
|
Nguyễn Thị
Chinh
|
9.5
|
|
|
3
|
1731060205
|
Nguyễn Tự Minh
Công
|
5.5
|
|
|
4
|
1731060225
|
Nguyễn Xuân
Cương
|
7
|
|
|
5
|
1731060196
|
Nguyễn Vũ
Cường
|
7
|
|
|
6
|
1731060207
|
Nguyễn Quang
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1731060215
|
Đặng Ngọc
Dân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1731060224
|
Vương Tuấn
Đạt
|
5
|
|
|
9
|
1731060220
|
Đinh Công
Định
|
5.5
|
|
|
10
|
1731060185
|
Nguyễn Khắc
Định
|
7
|
|
|
11
|
1731060176
|
Nguyễn Xuân
Doanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
1731060217
|
Bạch Văn
Đồng
|
8.5
|
|
|
13
|
1731060170
|
Phạm Văn
Đức
|
5.5
|
|
|
14
|
1731060184
|
Lê Anh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1731060218
|
Vũ Đình
Duy
|
8.5
|
|
|
16
|
1731060173
|
Nguyễn Văn
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1731060194
|
Phạm Ngọc
Hải
|
8
|
|
|
18
|
1731060172
|
Nguyễn Văn
Hảo
|
6
|
|
|
19
|
1731060201
|
Bùi Ngọc
Hiếu
|
5
|
|
|
20
|
1731060175
|
Đái Trinh
Hiếu
|
2.5
|
|
|
21
|
1731060166
|
Nguyễn Văn
Hoàn
|
6.5
|
|
|
22
|
1731060183
|
Bùi Huy
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1731060193
|
Nghiêm Văn
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1731060231
|
Nguyễn Thị Mai
Hương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1731060171
|
Nguyễn Tiến
Huy
|
7
|
|
|
26
|
1731060206
|
Tạ Trung
Kiên
|
4
|
|
|
27
|
1731060177
|
Vũ Văn
Kiên
|
5
|
|
|
28
|
1731060233
|
Phùng Thị
Kiều
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1731060195
|
Nguyễn Tiến
Kỳ
|
1
|
|
|
30
|
1731060179
|
Nguyễn Văn
Lĩnh
|
8
|
|
|