51
|
1631040102
|
Nguyễn Bá
Quang
|
9
|
|
|
52
|
1631040097
|
Phạm Văn
Quyến
|
9
|
|
|
53
|
1631040492
|
Bùi Đình
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1631040016
|
Nguyễn Thanh
Sơn
|
3
|
|
|
55
|
1631040058
|
Nguyễn Văn
Tân
|
3
|
|
|
56
|
1631040055
|
Hán Đình
Thái
|
6
|
|
|
57
|
1631040059
|
Tạ Diên
Thái
|
8
|
|
|
58
|
1631040044
|
Nguyễn Bá
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1631040111
|
Phạm Khắc
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1631040009
|
Nguyễn Văn
Thế
|
5
|
|
|
61
|
1631040112
|
Phạm Văn
Thiêm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1531040596
|
Dương Văn
Thịnh
|
7.5
|
|
|
63
|
1631040033
|
Nguyễn Xuân
Thuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1631040103
|
Nguyễn Văn
Thuận
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1531040633
|
Vũ Văn
Toàn
|
7
|
|
|
66
|
1631040109
|
Trần Trung
Trí
|
7.5
|
|
|
67
|
1631040019
|
Hoàng Công
Triệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1631040046
|
Nguyễn Duy
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1631040004
|
Nguyễn Văn
Trung
|
5
|
|
|
70
|
1631040064
|
Đào Văn
Tú
|
4.5
|
|
|
71
|
1631040069
|
Nguyễn Mạnh
Tú
|
4
|
|
|
72
|
1631040002
|
Nguyễn Văn
Tú
|
4
|
|
|
73
|
1631040043
|
Vũ Đình
Tú
|
7
|
|
|
74
|
1631040049
|
Đỗ Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1631040015
|
Hà Văn
Tuấn
|
8.5
|
|
|
76
|
1631040061
|
Lê Quang
Tuấn
|
4
|
|
|
77
|
1631040063
|
Nguyễn Quang
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
78
|
1631040068
|
Ma Văn
Tuy
|
6.5
|
|
|
79
|
1631040060
|
Chu Trọng
Việt
|
6
|
|
|
80
|
1631040048
|
Đào Quang
Vinh
|
3
|
|
|