29
|
1631290013
|
Lê Thị Thuỳ
Linh
|
4
|
|
|
30
|
1631390029
|
Trương Mỹ Khánh
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1631290036
|
Bùi Thuỳ
Loan
|
6
|
|
|
32
|
1631390019
|
Nguyễn Thị Tuyết
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1631290069
|
Phạm Thị
Mến
|
5.5
|
|
|
34
|
1631390025
|
Ngô Thị
Mỹ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1631390009
|
Ngô Thị
Nga
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1631290049
|
Nguyễn Thị Kim
Nhung
|
4.5
|
|
|
37
|
1631290019
|
Nguyễn Thị
Oanh
|
4
|
|
|
38
|
1631390011
|
Cao Thị Thúy
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1631290005
|
Lê Hồ
Phương
|
3.5
|
|
|
40
|
1631290015
|
Phạm Trọng
Phương
|
4.5
|
|
|
41
|
1631290048
|
Nguyễn Văn
Quân
|
4.5
|
|
|
42
|
1631390026
|
Trần Thị
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1631390013
|
Vũ Tất
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1631290018
|
Nguyễn Sỹ
Thành
|
4.5
|
|
|
45
|
1631290008
|
Nguyễn Thị Minh
Thành
|
4.5
|
|
|
46
|
1631290033
|
Phạm Trung
Thành
|
4.5
|
|
|
47
|
1631290067
|
Lê Thị
Thảo
|
4.5
|
|
|
48
|
1631290025
|
Nguyễn Thanh
Thảo
|
4.5
|
|
|
49
|
1631390002
|
Phạm Thị
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1631390012
|
Phan Thị
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1631290045
|
Nhữ Thị
Thi
|
5
|
|
|
52
|
1631290014
|
Nguyễn Thu
Thủy
|
5
|
|
|
53
|
1631290060
|
Dương Thị Thanh
Trang
|
5
|
|
|
54
|
1631390028
|
Lê Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1631390010
|
Nguyễn Thị
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
56
|
1631290032
|
Vũ Thị
Trinh
|
4
|
|
|
57
|
1631290063
|
Nguyễn Thị Thu
Uyên
|
4.5
|
|
|
58
|
1631390027
|
Đàm Thị
Xuân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|