14
|
1046710124
|
Nguyễn Thị
Hòa
|
7.5
|
|
|
15
|
1046710154
|
Lý Thị Kim
Huệ
|
7.5
|
|
|
16
|
1046710132
|
Trần Thị
Huệ
|
8
|
|
|
17
|
1046710148
|
Đỗ Đức
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1046710119
|
Phạm Văn
Hùng
|
8
|
|
|
19
|
1046710111
|
Nguyễn Thu
Hương
|
7
|
|
|
20
|
1046710121
|
Trần Thị Thu
Hương
|
7.5
|
|
|
21
|
1046710123
|
Ninh Thị
Khuyên
|
7.5
|
|
|
22
|
1046710113
|
Đỗ Ngọc
Long
|
5.5
|
|
|
23
|
1046710118
|
Nguyễn Hải
Lý
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1046710125
|
Hoàng Như
Mai
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1046710114
|
Trần Hải
Nam
|
7
|
|
|
26
|
1046710135
|
Nguyễn Thị
Ngân
|
8
|
|
|
27
|
1046070022
|
Trần Thị
Ngân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1046070027
|
Bùi Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1046710116
|
Nguyễn Thị
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1046710141
|
Trần Thị Ánh
Nguyệt
|
7.5
|
|
|
31
|
1046710117
|
Đỗ Hồng
Nhung
|
7.5
|
|
|
32
|
1046710110
|
Tào Thị
Oanh
|
7.5
|
|
|
33
|
1046070043
|
Dương Thị Thanh
Tâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1046710142
|
Trần Trọng
Tâm
|
2
|
|
|
35
|
1046710129
|
Nguyễn Hồng
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1046710143
|
Đỗ Thị
Thanh
|
4.5
|
|
|
37
|
1046710140
|
Nguyễn Phương
Thu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1046710128
|
Lê Phương
Thúy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1046710126
|
Nguyễn Thu
Trang
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1046710149
|
Nguyễn Tiến
Trình
|
7.5
|
|
|
41
|
1046710144
|
Nguyễn Cẩm
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
1046710146
|
Phạm Thị ánh
Tuyết
|
7.5
|
|
|
43
|
1046710115
|
Nguyễn Thị Thanh
Vân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|