17
|
1731040067
|
Nguyễn Tiến
Hội
|
8
|
|
|
18
|
1731390023
|
Vũ Thị
Huế
|
7
|
|
|
19
|
1731390030
|
Trương Thị
Huệ
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1731390011
|
Trần Mạnh
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1731390018
|
Nguyễn Thuỳ
Linh
|
7
|
|
|
22
|
1731040193
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631050062
|
Nguyễn Sĩ
Mạnh
|
8
|
|
|
24
|
1731390016
|
Đặng Thị Hoài
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1731390001
|
Nguyễn Văn
Nam
|
7
|
|
|
26
|
1731390022
|
Nguyễn Công
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531390015
|
Nguyễn Thị
Nguyệt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1731390008
|
Nguyễn Thị
Nhàn
|
7
|
|
|
29
|
1731390012
|
Bùi Phương
Oanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1731390027
|
Đoàn Văn
Phụng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
31
|
1731390020
|
Nguyễn Thị Bích
Phượng
|
7
|
|
|
32
|
1731040078
|
Bùi Bá
Quang
|
6
|
|
|
33
|
1731390024
|
Bùi Thị
Quỳnh
|
7
|
|
|
34
|
1731390019
|
Đặng Thị Như
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1731190253
|
Nguyễn Văn
Quỳnh
|
8
|
|
|
36
|
1631290026
|
Nguyễn Đức
Sơn
|
8
|
|
|
37
|
1731390010
|
Khuất Duy
Thắng
|
6
|
|
|
38
|
1731040070
|
Nguyễn Tiến
Thi
|
8
|
|
|
39
|
1731040029
|
Hoàng Đức
Thịnh
|
8
|
|
|
40
|
1731070103
|
Lê Thu
Thủy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1731390003
|
Nguyễn Thị Thủy
Tiên
|
7
|
|
|
42
|
1731390028
|
Nguyễn Hữu
Tuấn
|
9
|
|
|
43
|
1731390014
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
7
|
|
|
44
|
1731040217
|
Nguyễn Sỹ
Tuyên
|
8
|
|
|
45
|
1731390013
|
Lăng Thị
Vân
|
9
|
|
|
46
|
1731040165
|
Phạm Đình
Việt
|
6
|
|
|