61
|
1531040648
|
Vũ Hồng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
62
|
1731040026
|
Nguyễn Tiến
Sỹ
|
3
|
|
|
63
|
1731040009
|
Nguyễn Văn
Thái
|
3
|
|
|
64
|
1731040034
|
Phạm Văn
Thăng
|
5
|
|
|
65
|
0941040061
|
Đào Văn
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
66
|
1731040011
|
Nguyễn Văn
Thắng
|
4.5
|
|
|
67
|
1731040020
|
Đào Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1731040047
|
Nguyễn Văn
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1731040070
|
Nguyễn Tiến
Thi
|
5
|
|
|
70
|
1731040344
|
Phạm Công
Thiêm
|
2.5
|
|
|
71
|
1731040029
|
Hoàng Đức
Thịnh
|
3
|
|
|
72
|
0941040576
|
Trần Văn
Toại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
73
|
1731040015
|
Nguyễn Thế
Toàn
|
6
|
|
|
74
|
1731040025
|
Vũ Đình
Triệu
|
6
|
|
|
75
|
1731040041
|
Nguyễn Văn
Trọng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
76
|
1731040069
|
Hoàng Viết
Trung
|
7.5
|
|
|
77
|
1731040060
|
Bùi Quang
Trường
|
7
|
|
|
78
|
1731040058
|
Nguyễn Duy Hoàng
Trường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1731040007
|
Nguyễn Văn
Tú
|
5.5
|
|
|
80
|
1731040038
|
Lê Xuân
Tuấn
|
5
|
|
|
81
|
1731040076
|
Nguyễn Duy
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
1731040002
|
Nguyễn Tiến
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
83
|
1731040018
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
4
|
|
|
84
|
1731040074
|
Hoàng Thanh
Tùng
|
5
|
|
|
85
|
1731040035
|
Lê Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
86
|
1731040352
|
Nguyễn Duy
Tùng
|
5.5
|
|
|
87
|
1731040031
|
Tạ Thanh
Tùng
|
4.5
|
|
|
88
|
1731040013
|
Phan Ngọc
Tuyên
|
4.5
|
|
|
89
|
1731040336
|
Nguyễn Đức
Tuyến
|
3.5
|
|
|