31
|
1731040334
|
Đàm Quốc
Huy
|
5
|
|
|
32
|
1731040190
|
Đỗ Xuân
Huy
|
5
|
|
|
33
|
1731040214
|
Vương Duy Minh
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1731040168
|
Nguyễn Văn Tuấn
Khanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1731040219
|
Trịnh Văn
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1731040222
|
Đoàn Đức
Kiên
|
0
|
|
|
37
|
1731040162
|
Phạm Trung
Kiên
|
|
|
|
38
|
1731040174
|
Trần Đăng
Linh
|
0
|
|
|
39
|
1731040351
|
Đinh Văn
Lộc
|
|
|
|
40
|
1731040229
|
Đình Huy
Lợi
|
0
|
|
|
41
|
1731040189
|
Lê Văn
Lợi
|
|
|
|
42
|
1731040192
|
Nguyễn Hữu
Lợi
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1731040224
|
Đặng Đức
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1731040215
|
Nguyễn Đức
Long
|
3
|
|
|
45
|
1731040193
|
Nguyễn Văn
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1731040169
|
Nguyễn Đức
Luật
|
0.5
|
|
|
47
|
1731040203
|
Nguyễn Tiến
Mạnh
|
5
|
|
|
48
|
1731040181
|
Trần Đức
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1731040236
|
Đỗ Văn
Minh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1731040172
|
Nguyễn Văn
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1731040213
|
Nguyễn Văn
Nam
|
3
|
|
|
52
|
1731040201
|
Trương Công
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1731040197
|
Nguyễn Huy
Nhật
|
|
|
|
54
|
1731040350
|
Phạm Thị Hồng
Nhung
|
3.5
|
|
|
55
|
1731040218
|
Nguyễn Viết
Phong
|
0
|
|
|
56
|
1731040234
|
Đỗ Văn
Phóng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1731040235
|
Nguyễn Văn
Phú
|
|
|
|
58
|
1731040166
|
Kiều Bá
Quang
|
|
|
|
59
|
1731040205
|
Hoàng Văn
Sơn
|
6
|
|
|
60
|
1731040354
|
Lê Thiện
Sơn
|
4
|
|
|