31
|
1831070177
|
Nguyễn Thị
Liên
|
7
|
|
|
32
|
1831070219
|
Đỗ Thị
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1831070170
|
Hoàng Thị Mỹ
Linh
|
7
|
|
|
34
|
1831070225
|
Lê Thị Mỹ
Linh
|
9
|
|
|
35
|
1831070197
|
Nguyễn Thị Bảo
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1831070201
|
Nguyễn Thị Thùy
Linh
|
2.5
|
|
|
37
|
1831070237
|
Phùng Tạ Mai
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1831070223
|
Ngô Thị
Loan
|
9
|
|
|
39
|
1831070200
|
Trương Thị Thanh
Loan
|
9.5
|
|
|
40
|
1831070238
|
Lê Thị Khánh
Ly
|
6
|
|
|
41
|
1831070191
|
Đinh Thị Quỳnh
Mai
|
5.5
|
|
|
42
|
1831070189
|
Nguyễn Thị Hồng
Ngát
|
9.5
|
|
|
43
|
1831070209
|
Vũ Thị Bích
Ngọc
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1831070178
|
Đỗ Thị Thanh
Nhàn
|
5.5
|
|
|
45
|
1831070180
|
Nguyễn Thị Tuyết
Nhung
|
9
|
|
|
46
|
1831070185
|
Phan Thị
Nhung
|
9
|
|
|
47
|
1831070172
|
Lê Thị
Phụng
|
4.5
|
|
|
48
|
1831070236
|
Đỗ Thị Như
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1831070179
|
Nguyễn Văn
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1831070190
|
Phí Thị
Thanh
|
4.5
|
|
|
51
|
1831070246
|
Lê Thị Thu
Thảo
|
4
|
|
|
52
|
1831070208
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1831070173
|
Nguyễn Thị Phương
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1831070204
|
Nguyễn Thị
Thơ
|
5.5
|
|
|
55
|
1831070213
|
Đinh Thị Hoài
Thu
|
5.5
|
|
|
56
|
1831070224
|
Nguyễn Thương
Thương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
57
|
1831070244
|
Nguyễn Thị
Thuỳ
|
5.5
|
|
|
58
|
1831070217
|
Vũ Phương
Thúy
|
5
|
|
|
59
|
1831070193
|
Bùi Thị
Thủy
|
2.5
|
|
|
60
|
1831070196
|
Dương Thị
Thủy
|
6
|
|
|