31
|
1141270182
|
Nguyễn Thị
Mai
|
3
|
|
|
32
|
1141270189
|
Vũ Văn
Mạnh
|
3.5
|
|
|
33
|
1141270205
|
INTHAXAY
Manivanh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1141270160
|
Đỗ Nguyễn Công
Minh
|
1.5
|
|
|
35
|
1141270147
|
Lê Thị Nguyệt
Minh
|
5.5
|
|
|
36
|
1141270206
|
OUTHIKONE
Moukda
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1141270143
|
Quản Thị
Ngà
|
3.5
|
|
|
38
|
1141270163
|
Lê Hồng
Nhung
|
4
|
|
|
39
|
1141270207
|
NANLANGKA
Noudthida
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1141270165
|
Khuất Thị Nhật
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1141270150
|
Nguyễn Thị Thúy
Quỳnh
|
4.5
|
|
|
42
|
1141270183
|
Đinh Ngọc
Sinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1141270208
|
PHEAWCHALEUN
Sivaly
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1141270209
|
SITHILATH
Souphatta
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
45
|
1141270184
|
Trần Thị Thanh
Tâm
|
6
|
|
|
46
|
1141270171
|
Nguyễn Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1141270169
|
Nguyễn Hồng
Thanh
|
1
|
|
|
48
|
1141270200
|
Phạm Thị
Thu
|
4
|
|
|
49
|
1141270144
|
Nguyễn Thị
Tình
|
3.5
|
|
|
50
|
1141270151
|
Bùi Thu
Trang
|
7
|
|
|
51
|
1141270154
|
Đặng Thị Kiều
Trang
|
4.5
|
|
|
52
|
1141270153
|
Nguyễn Thị Huyền
Trang
|
4
|
|
|
53
|
1141270156
|
Phạm Thị
Trang
|
5
|
|
|
54
|
1141270196
|
Phạm Thu
Trang
|
7
|
|
|
55
|
1141270192
|
Trần Thị
Trinh
|
2.5
|
|
|
56
|
1141270175
|
Phan Thị Thuỷ
Trúc
|
3.5
|
|
|
57
|
1141270166
|
Trần Quang
Trường
|
5
|
|
|
58
|
1141270178
|
Trần Quang
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1141270179
|
Phạm Thế
Tuyển
|
0.5
|
|
|
60
|
1141270152
|
Đỗ Mai
Uyên
|
7.5
|
|
|