54
|
1831090067
|
Nguyễn Lê Hồng
Phi
|
6.5
|
|
|
55
|
1831090037
|
Bùi Thị
Phương
|
7.5
|
|
|
56
|
1831090054
|
Hà Hữu
Phương
|
8
|
|
|
57
|
1831090023
|
Phạm Thị
Phương
|
7.5
|
|
|
58
|
1831090004
|
Lê Thị
Phượng
|
6
|
|
|
59
|
1831090068
|
Lê Thị Minh
Quý
|
6
|
|
|
60
|
1831090041
|
Lê Thị
Quỳnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
1831090049
|
Đỗ Văn
Sơn
|
4.5
|
|
|
62
|
1831090021
|
Phạm Anh
Tài
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
63
|
1831090033
|
Trần Anh
Tấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1831090015
|
Nguyễn Long
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1831090008
|
Khổng Thị Thu
Thảo
|
3
|
|
|
66
|
1831090078
|
Lê Nguyễn Phương
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1831090030
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
5.5
|
|
|
68
|
1831090038
|
Nguyễn Thị
Thảo
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
1831090035
|
Trần Thị
Thảo
|
4
|
|
|
70
|
1831090040
|
Trần Thị Phương
Thảo
|
6.5
|
|
|
71
|
1831090074
|
Nguyễn Thị
Thơ
|
4
|
|
|
72
|
1831090058
|
Trần Thị
Thơm
|
4
|
|
|
73
|
1831090043
|
Đào Hoàng Thiên
Thư
|
8.5
|
|
|
74
|
1831090022
|
Lại Thị
Thùy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
75
|
1831090055
|
Hoàng Thị
Trang
|
3.5
|
|
|
76
|
1831090032
|
Phùng Thị Kiều
Trang
|
5.5
|
|
|
77
|
1831090062
|
Vũ Thị Quỳnh
Trang
|
4
|
|
|
78
|
1831090083
|
Đỗ Văn
Triệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
79
|
1831090064
|
Tạ Văn
Tú
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
80
|
1831090012
|
Vũ Ngọc
Tú
|
2.5
|
|
|
81
|
1831090034
|
Hồ Thị Thanh
Tuyền
|
9
|
|
|
82
|
1831090065
|
Hoàng Trung
Vũ
|
5
|
|
|
83
|
1831090086
|
Trần Văn
Vương
|
4.5
|
|
|