31
|
1141050349
|
Nguyễn Văn
Hinh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1141050335
|
Trần Thị
Hoa
|
5
|
|
|
33
|
1141050327
|
Lê Văn
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1141050357
|
Ngô Văn
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1141050355
|
Nguyễn Thiên
Huân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
1141050347
|
Phạm Sỹ
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1141050350
|
Chu Đức
Hưng
|
2.5
|
|
|
38
|
1141050325
|
Phùng Văn
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1141050378
|
Nguyễn Thị Diễm
Hương
|
4
|
|
|
40
|
1141050362
|
Trần Thị
Hường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1141050385
|
Tô Thị
Huyền
|
4.5
|
|
|
42
|
1141050389
|
Nguyễn Duy
Khánh
|
3.5
|
|
|
43
|
1141050391
|
Trịnh Ngọc
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1141050384
|
Ngô Xuân
Lộc
|
1
|
|
|
45
|
1141050352
|
Trần Văn
Mạnh
|
2
|
|
|
46
|
1141050380
|
Hoàng Quang
Minh
|
3
|
|
|
47
|
1141050333
|
Lê Đức
Nghĩa
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1141050324
|
Phạm Văn
Nhân
|
3
|
|
|
49
|
1141050340
|
Nguyễn Hữu
Nhiệm
|
2.5
|
|
|
50
|
1141050370
|
Phạm Duy
Phúc
|
0.5
|
|
|
51
|
1141050331
|
Lê Ngọc
Quang
|
4
|
|
|
52
|
1141050390
|
Lã Xuân
Quý
|
2.5
|
|
|
53
|
1141050366
|
Nguyễn Quang
Quyết
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1141050342
|
Ngô Ngọc
Sang
|
3.5
|
|
|
55
|
1141050351
|
Bùi Hồng
Sơn
|
2.5
|
|
|
56
|
1141050375
|
Nguyễn Khắc
Sơn
|
2
|
|
|
57
|
1141050345
|
Thân Ngọc
Sơn
|
2.5
|
|
|
58
|
1141050358
|
Trịnh Xuân
Thái
|
4.5
|
|
|
59
|
1141050334
|
Bùi Văn
Thanh
|
4
|
|
|
60
|
1141050338
|
Nguyễn Danh
Thành
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|