42
|
1831030288
|
Nguyễn Duy
Linh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1831030301
|
Nguyễn Hoàng
Long
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1831030291
|
Trần Đình
Luân
|
3
|
|
|
45
|
1831030307
|
Nguyễn Đức
Minh
|
5.5
|
|
|
46
|
1831030273
|
Nguyễn Văn
Mừng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1831030290
|
Bùi Trung
Nam
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
1831030260
|
Khuất Đình
Nam
|
5
|
|
|
49
|
1831030317
|
Nguyễn Ngọc
Phú
|
1
|
|
|
50
|
1831030327
|
Nguyễn Minh
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1831030315
|
Trần Quốc
Tăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
52
|
1831030279
|
Đỗ Đắc
Thái
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
53
|
1831030326
|
Quản Đức
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1831030334
|
Đặng Tiến
Thành
|
5
|
|
|
55
|
1831030305
|
Lý Tiến
Thành
|
1
|
|
|
56
|
1831030303
|
Nguyễn Thế
Thịnh
|
4
|
|
|
57
|
1831030272
|
Phạm Minh
Thịnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1831030294
|
Nguyễn Văn
Thức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
59
|
1831030278
|
Nguyễn Văn
Tiến
|
6
|
|
|
60
|
1831030300
|
Dương Hữu
Trung
|
7.5
|
|
|
61
|
1831030254
|
Nguyễn Duy
Trung
|
4.5
|
|
|
62
|
1831030258
|
Nguyễn Văn
Tú
|
4.5
|
|
|
63
|
1831030304
|
Nguyễn Lê Anh
Tuấn
|
5
|
|
|
64
|
1831030306
|
Nguyễn Văn
Tuấn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
65
|
1831030297
|
Đoàn Thanh
Tùng
|
6
|
|
|
66
|
1831030277
|
Lã Phạm Thanh
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1831030293
|
Nguyễn Văn
Tưởng
|
3.5
|
|
|
68
|
1831030275
|
Lường Hoàng
Việt
|
6
|
|
|
69
|
1831030252
|
Trần Xuân
Vinh
|
5.5
|
|
|
70
|
1831030259
|
Bùi Văn
Yên
|
3.5
|
|
|
71
|
1831030308
|
Phạm Văn
Yên
|
1
|
|
|