1
|
1141080127
|
Đỗ Minh
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1141080086
|
Dương Ngọc
Anh
|
4.5
|
|
|
3
|
1141080151
|
Hoàng Gia
Bảo
|
4.5
|
|
|
4
|
1141080154
|
Nguyễn Quang
Công
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1141080152
|
Trần Văn
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1141080138
|
Vũ Hải
Đăng
|
2.5
|
|
|
7
|
1141080081
|
Lê Bá
Đạt
|
3.5
|
|
|
8
|
1141080101
|
Nguyễn Quốc
Duẩn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1141080078
|
Nguyễn Ngọc
Đức
|
3.5
|
|
|
10
|
1141080087
|
Nguyễn Văn
Dũng
|
2
|
|
|
11
|
1141080132
|
Triệu Quang Trung
Dũng
|
4.5
|
|
|
12
|
1141080084
|
Vũ Hải
Dương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1141080095
|
Đỗ Đức
Duy
|
6
|
|
|
14
|
1141080092
|
Nguyễn Trọng
Duy
|
2
|
|
|
15
|
1141080093
|
Nguyễn Quý Ngọc
Giao
|
4
|
|
|
16
|
1141080148
|
Nguyễn Sĩ
Hà
|
2
|
|
|
17
|
1141080135
|
Nguyễn Hoàng
Hải
|
8
|
|
|
18
|
1141080123
|
Ngô Quang
Hiến
|
5
|
|
|
19
|
1141080136
|
Trần Minh
Hiển
|
3
|
|
|
20
|
1141080146
|
Tạ Văn
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1141080109
|
Bùi Xuân
Hiểu
|
6.5
|
|
|
22
|
1141080098
|
Nguyễn Mạnh
Hiệu
|
7.5
|
|
|
23
|
1141080110
|
Trần Huy
Hiệu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
24
|
1141080090
|
Cao Việt
Hoàng
|
2
|
|
|
25
|
1141080107
|
Nguyễn Ngọc
Hoàng
|
2.5
|
|
|
26
|
1141080139
|
Hoàng Văn
Huấn
|
2.5
|
|
|
27
|
1141080118
|
Hà Thanh
Hùng
|
4
|
|
|
28
|
1141080083
|
Nguyễn Bá
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1141080079
|
Trần Văn
Hùng
|
1.5
|
|
|
30
|
1141080144
|
Nguyễn Xuân
Hưng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|