31
|
1141080129
|
Bùi Quang
Huy
|
5
|
|
|
32
|
1141080091
|
Nguyễn Đức
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
1141080115
|
Nguyễn Đình
Khá
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1141080137
|
Nguyễn Văn
Khánh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1141080133
|
Nguyễn Trung
Kiên
|
7
|
|
|
36
|
1141080106
|
Nguyễn Anh
Kiệt
|
5.5
|
|
|
37
|
1141080142
|
Nguyễn Thái
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
38
|
1141080131
|
Nguyễn Văn
Lâm
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1141080125
|
Phạm Tùng
Lâm
|
5.5
|
|
|
40
|
1141080077
|
Lê Hoàng
Lập
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1141080143
|
Nguyễn Tiến
Linh
|
7
|
|
|
42
|
1141080117
|
Nguyễn Văn
Lộc
|
5.5
|
|
|
43
|
1141080114
|
Nguyễn Danh
Lương
|
7
|
|
|
44
|
1141080140
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
5.5
|
|
|
45
|
1141080113
|
Phạm Anh
Minh
|
6.5
|
|
|
46
|
1141080116
|
Phạm Văn
Minh
|
7
|
|
|
47
|
1141080104
|
Nguyễn Trọng
Nghĩa
|
3
|
|
|
48
|
1141080150
|
Lều Tuấn
Phong
|
5
|
|
|
49
|
1141080124
|
Phan Văn
Phong
|
5
|
|
|
50
|
1141080149
|
Trần Đình
Phóng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1141080119
|
Lê Văn
Phúc
|
2.5
|
|
|
52
|
1141080076
|
Bùi Văn
Quân
|
2
|
|
|
53
|
1141080128
|
Lê Văn
Quân
|
7
|
|
|
54
|
1141080126
|
Phạm Văn
Quang
|
2.5
|
|
|
55
|
1141080134
|
Nguyễn Hữu
Quyết
|
3
|
|
|
56
|
1141080102
|
Trần Hồng
Sơn
|
5.5
|
|
|
57
|
1141080089
|
Võ Hồng
Sơn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1141080103
|
Phan Tiến
Sỹ
|
8
|
|
|
59
|
1141080130
|
Phạm Văn
Thạch
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1141080094
|
Phạm Văn
Thảo
|
9
|
|
|