1
|
1831020102
|
Phạm Chiêu Hoàng
Anh
|
3
|
|
|
2
|
1831020120
|
Trần Việt
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1831020111
|
Lê Đức
Cảnh
|
6
|
|
|
4
|
1831020116
|
Nguyễn Văn
Chiến
|
7
|
|
|
5
|
1831020122
|
Đỗ Mạnh
Cường
|
5.5
|
|
|
6
|
1831020103
|
Nguyễn Cao
Cường
|
7.5
|
|
|
7
|
1831020133
|
Phan Trọng
Đại
|
6
|
|
|
8
|
1831020095
|
Ngô Tiến
Đăng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1831020126
|
Bùi Tiến
Đạt
|
6
|
|
|
10
|
1831020113
|
Nguyễn Hữu
Đạt
|
5
|
|
|
11
|
1831020143
|
Nguyễn Văn
Diện
|
6
|
|
|
12
|
1831020090
|
Nguyễn Quốc
Đoàn
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1831020086
|
Khổng Thành
Duẩn
|
5
|
|
|
14
|
1831020128
|
Nguyễn Đăng Minh
Đức
|
4
|
|
|
15
|
1831020046
|
Phan Văn
Đức
|
5
|
|
|
16
|
1831020025
|
Trương Anh
Dũng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
1831020038
|
Tống Văn
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1831020096
|
Lâm Quang
Hải
|
2.5
|
|
|
19
|
1831020135
|
Nguyễn Hoàng
Hải
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1831020093
|
Lê Đăng
Hào
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1831020131
|
Nguyễn Xuân
Hào
|
8
|
|
|
22
|
1831020125
|
Phạm Trọng
Hào
|
2
|
|
|
23
|
1831020150
|
Lường Xuân
Hiệp
|
5
|
|
|
24
|
1831020136
|
Nguyễn Duy
Hiệp
|
4.5
|
|
|
25
|
1831020106
|
Nguyễn Ngọc
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1831020138
|
Trần Bá
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1831020110
|
Nguyễn Trung
Hiếu
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1831020092
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
5
|
|
|
29
|
1831020099
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
3.5
|
|
|
30
|
1831020148
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
5
|
|
|