| 15 | 1731090099 | Vũ Thị
                                                                    Hiên | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 16 | 1731090094 | Nguyễn Thị Thu
                                                                    Hiền | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 17 | 1731090091 | Bùi Thị
                                                                    Hoa | 3 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 18 | 1731090116 | Lê Thị
                                                                    Hồng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 19 | 1731090093 | Quách Thị
                                                                    Huyền | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 20 | 1731090087 | Trần Thị
                                                                    Huyền | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 21 | 1731090101 | Thạch Thị
                                                                    Lan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 22 | 1731090113 | Nguyễn Diệu
                                                                    Linh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 23 | 1731090114 | Phạm Tuấn
                                                                    Linh | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 24 | 1731090118 | Trần Thị
                                                                    Loan | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 25 | 1731090070 | Vũ Đình
                                                                    Mạnh | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 26 | 1731090111 | Hà Thị Trà
                                                                    My | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 27 | 1731090096 | Lê Quang
                                                                    Nam | 5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 28 | 1731090100 | Nguyễn Thị
                                                                    Ngọc | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 29 | 1731090082 | Nguyễn Minh
                                                                    Nhật | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 30 | 1731090103 | Nguyễn Thị Hồng
                                                                    Nhung | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 31 | 1731090102 | Đinh Thị Thùy
                                                                    Ninh | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1731090075 | Nguyễn Đình Hoàng
                                                                    Sơn | 1.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1731090097 | Ngô Văn
                                                                    Thắng | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1731090089 | Trần Thị
                                                                    Thảo | 2 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1731090115 | Trương Thị
                                                                    Thu | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1731090092 | Mai Thị Anh
                                                                    Thư | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1731090077 | Trần Văn
                                                                    Tiến | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1731090079 | Trần Thị
                                                                    Trang | 4 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1731090072 | Nguyễn Thị
                                                                    Trọng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1731090095 | Trần Thị
                                                                    Tú | 3.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1731090123 | Vũ Anh
                                                                    Tuấn | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1731090098 | Nguyễn Thanh
                                                                    Tùng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1731090104 | Dương Thị
                                                                    Tuyết | 2.5 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1731090117 | Nguyễn Thị
                                                                    Xuân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi |