46
|
1231040439
|
Lê Văn
Nhân
|
5
|
|
|
47
|
1131040661
|
Nguyễn Văn
Ninh
|
4
|
|
|
48
|
1231050462
|
Nguyễn Văn
Ninh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1131040047
|
Nguyễn Bá
Phúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1231040448
|
Hoàng Văn
Phương
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
1131040043
|
Đào Ngọc
Quang
|
6
|
|
|
52
|
1131040579
|
Nguyễn Viết
Quý
|
6
|
|
|
53
|
1231050703
|
Nguyễn Ngọc
Sáng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
1131040589
|
Trần Thi
Sĩ
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
55
|
1231040194
|
Nguyễn Đăng
Sơn
|
4
|
|
|
56
|
1131040024
|
Phan Đăng
Tân
|
5
|
|
|
57
|
1231040534
|
Nguyễn Đức
Thành
|
4
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
58
|
1131040367
|
Nguyễn Mạnh
Thành
|
6
|
|
|
59
|
1131040415
|
Lê Trọng
Thịnh
|
5
|
|
|
60
|
1131040393
|
Phan Văn
Thịnh
|
4
|
|
|
61
|
1131040092
|
Đặng Văn
Thực
|
5
|
|
|
62
|
1131040389
|
Hoàng Văn
Tiến
|
7
|
|
|
63
|
1231050464
|
Nguyễn Văn
Tĩnh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231040156
|
Nguyễn Văn
Triều
|
7
|
|
|
65
|
1131040435
|
Đặng Thiên
Trung
|
5
|
|
|
66
|
1131040454
|
Nguyễn Văn
Trường
|
4
|
|
|
67
|
1131040552
|
Nguyễn Công
Tuấn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1131040377
|
Lê Thanh
Tùng
|
0
|
6
|
|
69
|
1131040546
|
Nguyễn Thanh
Tùng
|
0
|
1
|
|
70
|
1131040084
|
Phạm Văn
Tùng
|
5
|
|
|
71
|
0341040163
|
Trần Thanh
Tùng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
1131040315
|
Nguyễn Văn
Tuyền
|
0
|
3
|
|
73
|
1131040070
|
Nguyễn Văn
Vinh
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
74
|
1131040655
|
Đinh Quốc
Vượng
|
0
|
4
|
|
75
|
1231040278
|
Đỗ Đình
Vượng
|
0
|
4
|
|