Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Chử Đức Trung
Mã sinh viên: 0941180052
Lớp: ĐH TA 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 1 5 2.3 5 F D 5 (D) 07/10/2014 09/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 4 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 09/02/2015 22/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2015
6 Đọc - viết 1 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/02/2015
7 Nghe - nói 1 10 9.7 A 9.7 (A) 06/02/2015
8 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 8.5 8.6 A 8.6 (A) 06/07/2015
10 Nghe - nói 2 9 9 A 9 (A) 06/07/2015
11 Đọc - viết 2 7.5 7.6 B 7.6 (B) 01/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 1 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 25/06/2015 25/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Đọc - viết 3 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
14 Ngữ âm Tiếng Anh I (I)
15 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2015
16 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) I (I)
17 Tin học văn phòng I (I)
18 Nghe - nói 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 26/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
21 Đọc - viết 4 5 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2016
22 Tiếng Nhật 1 I (I)
23 Tiếng Việt thực hành I (I)
24 Nghe - nói 4 8.5 8.1 B 8.1 (B) 12/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Nhật 1 ** ** ** ** 03/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đọc - viết 4 6.5 6.1 C 6.1 (C) 03/07/2017
29 Nghe - nói 4 ** ** ** ** 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Việt thực hành 0 1.3 F 1.3 (F) 13/06/2017
31 Lý thuyết dịch I (I)
32 Cơ sở văn hóa Việt Nam ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nghe - nói 5 I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
36 Đọc - viết 5 I (I)
37 Tiếng Nhật 2 ** ** ** (I) 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Giáo dục thể chất 5 I (I)
39 Đọc - viết 5 I (I)
40 Nghe - nói 5 I (I)
41 Lý thuyết dịch I (I)
42 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
43 Dẫn luận ngôn ngữ học I (I)
44 Cơ sở văn hóa Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Dẫn luận ngôn ngữ học ** ** ** (I) 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
47 Phương pháp nghiên cứu khoa học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo