Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Mai Lan
Mã sinh viên: 0941180161
Lớp: ĐH TA 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Toán cao cấp 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 09/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 03/02/2015
6 Nghe - nói 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 06/02/2015
7 Đọc - viết 1 8.5 8.4 B 8.4 (B) 03/02/2015
8 Nghe - nói 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 06/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2015
11 Đọc - viết 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/07/2015
12 Ngữ pháp Tiếng Anh thực hành 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2015
13 Ngữ âm Tiếng Anh 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2015
14 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Anh) 8 8.1 B 8.1 (B) 28/12/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
17 Đọc - viết 3 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
18 Nghe - nói 3 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/01/2016
19 Tin học văn phòng 7 6.6 C 6.6 (C) 22/12/2015
20 Đọc - viết 4 5.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2016
21 Tiếng Việt thực hành 9 8.7 A 8.7 (A) 24/07/2016
22 Tiếng Nhật 1 9.5 9.5 A 9.5 (A) 06/07/2016
23 Nghe - nói 4 7.5 7.6 B 7.6 (B) 12/07/2016
24 Đọc - viết 5 8.5 8.4 B 8.4 (B) 12/01/2017
25 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.8 A 8.8 (A) 09/01/2017
26 Lý thuyết dịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/12/2016
27 Nghe - nói 5 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
28 Tiếng Nhật 2 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2017
29 Văn học Anh - Mỹ 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
30 Kỹ thuật biên dịch 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 16/06/2017
31 Kỹ thuật phiên dịch 1 8 7.9 B 7.9 (B) 13/06/2017
32 Tiếng Nhật 3 10 9.9 A 9.9 (A) 03/07/2017
33 Kỹ thuật biên dịch 2 I (I)
34 Kỹ thuật phiên dịch 2 I (I)
35 Kỹ năng giao tiếp 9 8.9 A 8.9 (A) 24/02/2017
36 Địa lý kinh tế 8 8.1 B 8.1 (B) 18/02/2017
37 Dẫn luận ngôn ngữ học 7 7.2 B 7.2 (B) 08/09/2016
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9.5 9 A 9 (A) 26/08/2016
39 Pháp luật đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/08/2017
40 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
41 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 07/03/2016
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
43 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2016
44 Lý thuyết ngữ pháp Tiếng Anh 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2017
45 Kỹ năng làm việc (Tiếng Anh) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo