Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Việt Thắng
Mã sinh viên: 1131120050
Lớp: CĐ HVC 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ kỹ thuật 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 08/10/2011 21/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật 0 ** 0.4 ** F ** ** 03/10/2011 21/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Hoá phân tích 7 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2012
4 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học I (I)
6 An toàn lao động 7 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2011
7 Giản đồ pha và động hoá thiết bị 7 7.1 B 7.1 (B) 13/07/2011
8 Hoá kỹ thuật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2011
9 Kỹ thuật phòng thí nghiệm 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/07/2011 29/09/2011
10 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học I (I)
11 Quá trình thiết bị truyền nhiệt 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 19/07/2011 10/10/2011
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 11/08/2011
13 Tiếng anh 4 6 6.1 C 6.1 (C) 28/07/2011
14 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 17/09/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tin học văn phòng 4 4.9 D 4.9 (D) 17/09/2011
16 Toán ứng dụng 1 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2011 10/10/2011
17 Thực tập tay nghề (HVC) 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 4 5.2 D 5.2 (D) 29/12/2011
19 Công nghệ điện hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 27/12/2011 01/03/2012
20 SX sơn màu và kỹ thuật sơn 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2011 01/03/2012
21 Công nghệ sản xuất phân khoáng 6 5.8 C 5.8 (C) 12/12/2011
22 Tiếng anh chuyên ngành (HVC) 6 6.6 C 6.6 (C) 31/12/2011
23 Kỹ thuật môi trường 5 5.4 D 5.4 (D) 27/12/2011
24 Công nghệ sản xuất vật liệu silicat 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2011
25 Hoá phân tích công cụ 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2012
26 Kỹ thuật môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2012
27 Kỹ thuật sản xuất các chất vô cơ cơ bản 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2012
28 Mô hình tối ưu trong công nghệ hoá học 7 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2012
29 Phân tích môi trường 6 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2012
30 Vẽ kỹ thuật 5 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
31 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Kinh tế học đại cương 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/03/2012 12/04/2012
34 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo