Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Xuân Toán
Mã sinh viên: 1131190018
Lớp: CĐ CĐ 1
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thủy lực đại cương I (I)
2 Thực tập cắt gọt 0 F (I)
3 CADD 0 ** 0.7 ** F ** ** 30/07/2011 11/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Công nghệ chế tạo máy (Manufacturing Procss 1) 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2011 29/09/2011
5 Đồ án chi tiết máy 0 0 F (F) 14/09/2011 02/10/2011
6 Thiết bị cơ khí 5 6.2 C 6.2 (C) 13/07/2011
7 Trang bị điện 5 5.4 D 5.4 (D) 05/08/2011
8 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 19/07/2011
9 Tiếng anh 4 7 7.2 B 7.2 (B) 28/07/2011
10 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 19/07/2011 10/10/2011
11 Tin học văn phòng 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 11/10/2011
12 Tiếng anh 3 7 7.4 B 7.4 (B) 17/09/2011
13 Công nghệ CAD/CAM ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 18/02/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Công nghệ CNC 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 14/02/2012 11/03/2012
15 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
16 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 6 5.8 I C 5.8 (C) 06/04/2012
17 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 13/02/2012 11/03/2012
18 Thực tập sửa chữa 7.4 B 7.4 (B)
19 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 7 B 7 (B)
20 Công nghệ CNC ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Máy nâng chuyển 0 ** 1.5 ** F ** ** 29/06/2012 23/07/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 0 F (I) 11/07/2012
23 CADD ** 7 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 27/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
25 Sức bền vật liệu ** 0 ** 1.6 ** F 1.6 (F) 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thủy lực đại cương 0 0 F (I) 23/03/2012
27 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
28 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.5 C 6.5 (C) 02/04/2013
29 PLC 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/04/2013 15/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo