Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Thắng
Mã sinh viên: 1231190044
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 3 3.1 4.4 F D 4.4 (D) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 06/10/2011 19/04/2012
7 Thực tập nguội CB 7.8 7.8 B 7.8 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/10/2011
9 Chi tiết máy 5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 03/02/2012 11/03/2012
11 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
12 Thủy lực đại cương 2 4.2 D 4.2 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/02/2012 15/03/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8 B 8 (B) 14/02/2012
16 CADD ** 3 ** 3.8 ** F 3.8 (F) 02/10/2012 16/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 16/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Thiết bị cơ khí 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 24/09/2012 19/10/2012
20 Trang bị điện 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 17/09/2012 18/10/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2012 22/10/2012
22 Tiếng anh 4 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2012 22/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 8 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
24 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
25 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 4 5 D 5 (D) 20/02/2013
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 7.9 B 7.9 (B) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 7.6 B 7.6 (B)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
29 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 29/03/2013 ĐPK
30 Công nghệ bảo trì ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
32 Công nghệ CNC 4 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 12/06/2013 20/06/2013
34 CADD 6 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2013
35 Thiết bị cơ khí 8 8 B 8 (B) 07/06/2013
36 Máy nâng chuyển 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/06/2013 21/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
38 Tiếng anh 3 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 12/09/2012 22/10/2012
39 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 07/09/2012
40 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 02/10/2012
41 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.4 C 6.4 (C) 11/09/2012
42 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán cao cấp 2 I (I)
44 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
45 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo