Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trọng Tuấn
Mã sinh viên: 1231190049
Lớp: CĐ CĐ 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/09/2011 17/10/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 03/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 6 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 09/10/2011 19/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 06/10/2011
7 Thực tập nguội CB 8.6 8.6 A 8.6 (A) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 5 5.7 I C 5.7 (C) 18/10/2012
10 Chi tiết máy 6 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.6 7.2 F B 7.2 (B) 03/02/2012 11/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 6.3 C 6.3 (C)
13 Thủy lực đại cương 4 5.7 C 5.7 (C) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/02/2012 11/03/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 02/03/2012
18 CADD 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/10/2012 23/10/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 6 6.3 C 6.3 (C) 14/09/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2012 19/10/2012
22 Trang bị điện 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 17/09/2012 22/10/2012
24 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 03/10/2012
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 21/10/2012
26 Thực tập CNC 6.7 C 6.7 (C)
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 9 8 B 8 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
30 Công nghệ CNC 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2013
32 Công nghệ CAD/CAM 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 07/06/2013 24/06/2013
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 12/06/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.3 B 7.3 (B) 07/06/2013
35 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 7 B 7 (B)
36 Toán ứng dụng 1 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2012 19/07/2012
37 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 17/09/2012
38 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
39 Cơ lý thuyết 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/04/2012 13/04/2012
40 Vật liệu học 3 4.4 D 4.4 (D) 28/03/2012
41 Vật lý 1 4 5.5 C 5.5 (C) 29/03/2012
42 Toán cao cấp 2 0 ** 2 ** F ** ** 31/03/2012 16/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/04/2013 16/04/2013
44 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 18/04/2013 ĐPK
45 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo