Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Công Lập
Mã sinh viên: 1231190416
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 7.3 7.3 B 7.3 (B) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2011
4 Sức bền vật liệu 2 4.2 D 4.2 (D) 08/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 2 3.4 4.1 F D 4.1 (D) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 3 4.7 D 4.7 (D) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 4 5.7 C 5.7 (C) 09/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.1 C 6.1 (C) 06/10/2011
9 Chi tiết máy 8 8.1 B 8.1 (B) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.6 C 5.6 (C) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 8.5 A 8.5 (A)
12 Thủy lực đại cương 3 5 D 5 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 18/02/2012 14/03/2012
15 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.9 8.9 F A 8.9 (A) 14/02/2012 02/03/2012
17 CADD 6 6.7 C 6.7 (C) 25/09/2012
18 Công nghệ chế tạo máy 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/09/2012 17/10/2012
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/09/2012 18/10/2012
21 Trang bị điện 7 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 24/09/2012 16/10/2012
23 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 0 ** 1.3 ** F ** ** 17/09/2011 10/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 20/02/2013 20/03/2013
27 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 8 8 B 8 (B) 22/02/2013
28 Thực tập sửa chữa 8.8 A 8.8 (A)
29 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
30 Công nghệ CNC 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2013 20/03/2013
31 Công nghệ bảo trì 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/02/2013 18/03/2013
32 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
33 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 7 B 7 (B) 12/06/2013
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 7.7 B 7.7 (B) 07/06/2013
35 Máy nâng chuyển 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 08/06/2013 21/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
38 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 D 4 (D) 17/09/2012
39 Kỹ thuật điện-điện tử 8 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
40 Cơ lý thuyết 6 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2012
41 Sức bền vật liệu 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 28/03/2012 12/04/2012
42 Hình họa (Cơ khí) 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 04/04/2012 15/04/2012
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8 7.9 B 7.9 (B) 04/04/2012
44 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/03/2014
45 Toán ứng dụng 1 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 03/04/2013 12/04/2013
46 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 01/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Thiết bị cơ khí 6 6.6 C 6.6 (C) 16/03/2014
48 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo