Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Tân
Mã sinh viên: 1431010239
Lớp: CÐ CTM 3_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 7 B 7 (B) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 4 5 D 5 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/09/2013
10 Sức bền vật liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
11 Nguyên lý máy 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 5.7 C 5.7 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 D 4 (D) 30/09/2013
16 Nguyên lý cắt 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/01/2014 26/02/2014
17 Thực tập cắt gọt (CK) 8 B 8 (B)
18 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 20/01/2014 05/03/2014
19 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 25/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 3 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Chi tiết máy 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2014 22/02/2014
22 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
23 Thiết kế xưởng 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 15/10/2014
24 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
25 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
26 Đồ gá ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 24/09/2014 11/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
28 Máy cắt 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2014 04/10/2014
29 Công nghệ chế tạo máy 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/09/2014 07/10/2014
30 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 01/10/2014
31 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 6 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2015
33 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/01/2015 11/02/2015
34 Công nghệ CAD/CAM 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 04/03/2015
35 PLC 9 ** 8.7 ** A ** 8.7 (A) 10/02/2015 15/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ CNC 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 23/01/2015 17/02/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 4.5 D 4.5 (D)
38 CADD 6 6.3 C 6.3 (C) 26/05/2015
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
40 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 0 8.5 2 7.7 F B 7.7 (B) 02/06/2015 13/06/2015
41 Công nghệ CAD/CAM 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 26/05/2015 12/06/2015
42 Sức bền vật liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 29/08/2014
43 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
44 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 13/03/2015
45 Tiếng anh 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2015
46 Công nghệ chế tạo máy 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2015
47 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo