Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Văn Phúc
Mã sinh viên: 1431030279
Lớp: CÐ Ô tô 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 08/03/2013 04/04/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 4 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 7 5.8 C 5.8 (C) 29/03/2013
6 Toán ứng dụng 1 4 5.2 D 5.2 (D) 19/03/2013
7 Vật lý 1 0 2 0.5 1.8 F F 1.8 (F) 27/03/2013 04/04/2013
8 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 1.5 1 2.7 2.3 F F 2.7 (F) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 3 4.5 3 4 F D 4 (D) 20/09/2013 16/10/2013
11 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thực tập Hàn CB 8 B 8 (B)
13 Cấu tạo ôtô 1 6 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
14 Kỹ thuật điện-điện tử 1 4 3 5 F D 5 (D) 22/09/2013 17/10/2013
15 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 30/09/2013
16 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 30/09/2013 13/10/2013
17 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/01/2014
18 Cấu tạo ôtô 2 0 ** 1.2 ** F ** ** 26/01/2014 28/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tiếng anh 3 5.5 5.2 D 5.2 (D) 25/01/2014
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 0 ** 1.8 ** F 1.8 (F) 18/02/2014 03/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Tin học văn phòng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 0 ** 1.2 ** F ** ** 17/02/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thủy lực đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
26 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 25/09/2014
27 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 I (I)
28 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2014 01/10/2014
29 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
30 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 8.5 A 8.5 (A)
31 Thực hành cơ bản gầm ôtô 7 B 7 (B)
32 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 7 B 7 (B)
33 Thực hành cơ bản điện ôtô 8 B 8 (B)
34 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/01/2015 12/02/2015
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 9 A 9 (A)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 3 2.5 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 23/01/2015 16/03/2015
37 Đồ án chuyên ngành điện ôtô 8 B 8 (B)
38 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 6 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2015
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 20/01/2015 13/02/2015
40 Hệ thống nhiên liệu động cơ đốt trong 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
41 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
42 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8 B 8 (B)
43 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 4 4.9 D 4.9 (D) 28/05/2015
44 Kết cấu - Tính toán ôtô 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 20/05/2015 05/06/2015
45 Sức bền vật liệu I (I)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 22/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Vật lý 1 ** ** ** (I) 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Vật lý 1 7.5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2014
49 Sức bền vật liệu 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 29/08/2014 01/10/2014
50 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2014 28/09/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1.5 3 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2014 25/09/2014
52 Toán ứng dụng 2 3.5 0 3.3 1 F F 3.3 (F) 13/03/2015 25/03/2015
53 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 18/03/2015
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.4 4.8 F D 4.8 (D) 19/03/2015 02/04/2015
55 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)
56 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 18/03/2015
57 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 08/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo