Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Hữu Toàn
Mã sinh viên: 1431040293
Lớp: CÐ KTĐ 4_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 28/03/2013 15/04/2013
2 Hóa học 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/03/2013
3 Toán ứng dụng 1 3 2 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 19/03/2013 09/04/2013
4 Tin học văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 14/03/2013
5 Mạch điện 1 6 6.3 C 6.3 (C) 24/03/2013
6 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 22/03/2013
7 Kinh tế học đại cương 4 4.5 2.7 3 F F 3 (F) 20/09/2013 16/10/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 1.5 0 1 F F 1 (F) 20/09/2013 19/10/2013
9 Vật lý 1 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/09/2013 18/10/2013
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5.5 6 C 6 (C) 17/09/2013
11 Điện tử cơ bản 0 0 F (I) 15/09/2013
12 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.3 D 4.3 (D) 19/09/2013
13 Thực tập điện cơ bản 6 C 6 (C)
14 Tiếng anh 2 3.5 4.1 D 4.1 (D) 30/09/2013
15 Điện tử công suất I (I)
16 Lý thuyết điều khiển tự động 5.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2014
17 Phương pháp tính ** ** ** (I) 14/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Máy điện – Khí cụ điện 4.5 4.6 D 4.6 (D) 10/02/2014
19 Đo lường- cảm biến 1 6.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 20/01/2014 25/02/2014
20 Tiếng anh 3 3 6 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 25/01/2014 28/02/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 18/02/2014
22 Hệ thống điện 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 06/09/2014 06/10/2014
23 Thực tập truyền động điện 7.5 B 7.5 (B)
24 Thực tập cơ bản máy điện 8.5 A 8.5 (A)
25 Truyền động điện 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/09/2014 02/10/2014
26 Tiếng anh 4 4 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Điều khiển lôgic 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 25/09/2014 11/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 2.5 3 3.5 3.8 F F 3.8 (F) 12/09/2014 06/10/2014
29 Thực tậpTrang bị điện 7 B 7 (B)
30 Điều khiển lập trình PLC 5 5.5 C 5.5 (C) 28/01/2015
31 Điều khiển điện - khí nén 8 8 B 8 (B) 15/01/2015
32 Bảo vệ rơle và tự động hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 02/02/2015
33 Thực tập PLC 6.5 C 6.5 (C)
34 Trang bị điện 1 1 4 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 30/01/2015 05/03/2015
35 Cung cấp điện 1 7 3.5 7.5 F B 7.5 (B) 09/02/2015 15/03/2015
36 Đồ án chuyên môn tự động hóa 9 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2015
37 Vi xử lý 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 14/01/2015 05/02/2015
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
39 Đồ án điều khiển khả trình 5.5 C 5.5 (C)
40 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/05/2015
42 Trang bị điện 2 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/05/2015
43 Điện tử cơ bản 5 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2014
44 Kinh tế học đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 19/03/2014
45 Giáo dục thể chất 1 I (I)
46 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/09/2014
47 Phương pháp tính 1 6 1.3 4.7 F D 4.7 (D) 03/09/2014 25/09/2014
48 Điện tử công suất 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 03/09/2014 25/09/2014
49 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 13/03/2015
51 Giáo dục thể chất 1 I (I)
52 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 28/09/2015 14/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 F 2 (F) 19/03/2015
54 Tiếng anh 4 0 ** 2 ** F ** ** 16/03/2015 07/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hệ thống điện 7 6.3 I C 6.3 (C) 06/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo