Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Huy Tín
Mã sinh viên: 1531040293
Lớp: CĐ Điện 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
5 Hóa học đại cương 6 6 TBK 6 (TBK) 27/03/2014
6 Toán cao cấp 1 3 2 4 3 Y K 4 (Y) 22/03/2014 11/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
9 Mạch điện 1 1 1 3 3 K K 3 (K) 13/09/2014 09/10/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 20/09/2014
11 Quy hoạch tuyến tính 0 1 2 3 K K 3 (K) 12/09/2014 04/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 2 2 4 4 Y Y 4 (Y) 19/09/2014 09/10/2014
13 Tin học văn phòng 4 5 TB 5 (TB) 23/09/2014
14 An toàn điện 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
15 Vật liệu điện, điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
16 Toán cao cấp 1 ** 2.5 ** 3 ** F 3 (F) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 1 3 K K 3 (K) 14/01/2015 07/02/2015
18 Thực hành điện cơ bản 8 G 8 (G)
19 Máy điện 1 6 3 6 K TBK 6 (TBK) 28/01/2015 12/03/2015
20 Tiếng Anh 1 2.5 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
21 Khí cụ điện 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 28/01/2015 05/03/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
23 Kỹ thuật điện tử 5.5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2015
24 Lý thuyết điều khiển tự động 7 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
25 Điện tử công suất 5 6 TBK 6 (TBK) 09/01/2015
26 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Thực hành máy điện 8.7 G 8.7 (G)
28 Truyền động điện 0 1 2 3 K K 3 (K) 06/08/2015 30/08/2015
29 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
30 Cung cấp điện 4 5 TB 5 (TB) 26/07/2015
31 Điều khiển lập trình PLC 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
32 Điều khiển lô gíc 4 5 TB 5 (TB) 30/07/2015
33 Thực hành kỹ thuật điện tử 7.3 KH 7.3 (KH)
34 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
35 Giải tích mạng và thiết kế với sự trợ giúp của máy tính 5 5 TB 5 (TB) 26/01/2016
36 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2016
37 Thực hành điều khiển lập trình PLC 6 TBK 6 (TBK)
38 Trang bị điện 1 7 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2016
39 Thực hành trang bị điện 6.5 TBK 6.5 (TBK)
40 Pháp luật đại cương 5.5 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
41 Thực hành truyền động điện 8.5 G 8.5 (G)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) I (I)
43 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 8.5 8 G 8 (G) 21/01/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 8.5 G 8.5 (G)
45 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 G 8 (G)
46 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
47 Mạch điện 1 6 6.5 C 6.5 (C) 24/03/2017
48 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
49 Vẽ kỹ thuật 2.5 1.7 F 1.7 (F) 24/03/2016
50 Mạch điện 1 ** ** ** ** 19/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 26/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
54 Quy hoạch tuyến tính 0 1 K 1 (K) 22/09/2015
55 Tiếng Anh 1 3.5 3.8 F 3.8 (F) 03/04/2017
56 Khí cụ điện 7 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2017
57 Truyền động điện 6 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2016
58 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 7 7 KH 7 (KH) 28/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo