Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quyết
Mã sinh viên: 1531040330
Lớp: CĐ Điện 5_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 02/01/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 10/01/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Hóa học đại cương 6 7 KH 7 (KH) 27/03/2014
5 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 13/03/2014
6 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 22/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 01/06/2014
8 Vật liệu điện, điện tử 5 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
9 An toàn điện 6 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2014
11 Mạch điện 1 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 13/09/2014 09/10/2014
12 Vẽ kỹ thuật 3 4 Y 4 (Y) 19/09/2014
13 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 12/09/2014 04/10/2014
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 02/09/2014
15 Tin học văn phòng 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 16/09/2014 21/10/2014
16 Máy điện 1 ** 3 ** K ** 3 (K) 28/01/2015 12/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện tử 2 ** 3 ** K ** 3 (K) 28/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 22/01/2015
19 Thực hành điện cơ bản 6.7 TBK 6.7 (TBK)
20 Tiếng Anh 1 3.5 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
21 Điện tử công suất 0 0 3 3 K K 3 (K) 18/01/2015 04/02/2015
22 Lý thuyết điều khiển tự động 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 15/01/2015 11/02/2015
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 14/01/2015 07/02/2015
24 Khí cụ điện 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 28/01/2015 05/03/2015
25 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 0 1 K 1 (K) 29/07/2015
26 Thực hành máy điện 0 K (I)
27 Truyền động điện 1 3 4 5 Y TB 5 (TB) 08/08/2015 30/08/2015
28 Tiếng Anh 2 5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
29 Cung cấp điện 0 0 2 2 K K 2 (K) 26/07/2015 21/08/2015
30 Điều khiển lập trình PLC 5 5 TB 5 (TB) 22/07/2015
31 Điều khiển lô gíc 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 30/07/2015 23/08/2015
32 Thực hành kỹ thuật điện tử 7 KH 7 (KH)
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
34 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Thực hành điều khiển lập trình PLC 0 K (I)
36 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Thực hành truyền động điện 0 K (I)
38 Thực hành trang bị điện 0 K (I)
39 Thiết kế hệ thống cung cấp điện ** ** ** (I) 03/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) 22/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Điều khiển quá trình I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành điều khiển lập trình PLC 5.5 C 5.5 (C)
44 Điều khiển điện-Khí nén-Thủy lực 4 4.5 D 4.5 (D) 13/01/2017
45 Thiết kế hệ thống cung cấp điện I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 12/01/2017
47 Điều khiển quá trình 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017
48 Thực hành trang bị điện 8 B 8 (B)
49 Thực hành truyền động điện 8 B 8 (B)
50 Trang bị điện 1 ** ** ** ** 12/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Pháp luật đại cương 2 2.6 F 2.6 (F) 19/01/2017
52 Đồ án chuyên môn tự động hóa 8 G 8 (G)
53 Hệ thu thập dữ liệu điều khiển và truyền số liệu 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2016
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện, Điện tử) 0 K (I)
55 Quy hoạch tuyến tính I (I)
56 Điện tử công suất 0 ** 2 ** K ** ** 17/09/2015 03/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Máy điện ** ** ** ** ** ** ** 14/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật điện tử ** ** ** (I) 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Phương pháp tính 4 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
60 Kỹ thuật điện tử 3 4.5 D 4.5 (D) 14/09/2017
61 Pháp luật đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2017
62 Kỹ thuật điện tử 1 2.8 F 2.8 (F) 16/09/2016
63 Quy hoạch tuyến tính 1.5 3.5 F 3.5 (F) 18/09/2016
64 Kỹ thuật điện tử 0 2.3 F 2.3 (F) 31/03/2017
65 Quy hoạch tuyến tính 1 2.2 F 2.2 (F) 20/03/2017
66 Điện tử công suất 7 7 B 7 (B) 15/03/2017
67 Máy điện 5 5.8 C 5.8 (C) 15/03/2017
68 Điện tử công suất ** ** ** (I) 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Máy điện ** ** ** ** 16/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Kỹ thuật đo lường và cảm biến 5 5.7 C 5.7 (C) 14/09/2017
71 Thiết kế hệ thống cung cấp điện 6 6 C 6 (C) 05/10/2017
72 Trang bị điện 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2017
73 Thực hành máy điện 6.7 TBK 6.7 (TBK)
74 Cung cấp điện 6 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2017
75 Trang bị điện 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo