Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Sơn
Mã sinh viên: 1631030167
Lớp: CĐ Ô tô 2_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 1 2.5 1.8 F F 2.5 (F) 02/02/2015 18/02/2015
2 Toán cao cấp 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 27/01/2015 13/02/2015
3 Vật lý 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 27/01/2015 12/02/2015
4 Tin học văn phòng 5.5 4.8 D 4.8 (D) 29/01/2015
5 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
7 Sức bền vật liệu 4.5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2015
9 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 25/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.1 ** F ** 3.1 (F) 05/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/08/2015 01/09/2015
12 Kỹ thuật điện 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 29/07/2015 04/09/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 5.8 C 5.8 (C) 31/07/2015
16 Hình họa 6.5 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 28/01/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 11/01/2016
19 CAD I (I)
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 23/01/2016
21 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 5.7 C 5.7 (C) 11/01/2016
22 Tiếng Anh 1 3 3.4 F 3.4 (F) 25/02/2016
23 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2016
24 An toàn và môi trường công nghiệp 1 2.5 F 2.5 (F) 14/01/2016
25 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
26 Chi tiết máy 7.5 7 B 7 (B) 28/07/2016
27 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 6 6.2 C 6.2 (C) 04/08/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 7 6.7 C 6.7 (C) 10/08/2016
29 Kết cấu động cơ I (I)
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2016
32 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 02/08/2016
33 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
34 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 19/01/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.3 B 7.3 (B) 13/02/2017
36 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2017
37 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 21/01/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1.5 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
39 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2017
40 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2017
41 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
42 Đồ án thiết kế xưởng ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 22/05/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 3 4.3 D 4.3 (D) 18/05/2017
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.6 D 4.6 (D) 17/05/2017
46 Kỹ thuật điện 3 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2017
47 Vẽ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 01/04/2016
48 Kỹ thuật điện 2 3.1 F 3.1 (F) 21/03/2016
49 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 15/09/2016
50 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2016
51 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 03/04/2017
52 Kết cấu động cơ 6 6 TBK 6 (TBK) 06/09/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 3 K 3 (K) 11/03/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo