Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trọng Hiếu
Mã sinh viên: 1631030423
Lớp: CĐ Ô tô 5_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 0 1.5 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2015 03/03/2015
2 Hình họa 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2015 04/03/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 27/01/2015
4 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 16/01/2015
5 Vật lý 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2015
7 Sức bền vật liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 16/06/2015
8 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 23/07/2015
9 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
10 Vẽ kỹ thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2015
12 Kỹ thuật điện 5 5.6 C 5.6 (C) 18/06/2015
13 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
14 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 31/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 11/06/2015 04/09/2015
16 Cơ lý thuyết 5.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2015
17 Toán cao cấp 1 5 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2016
18 Hình họa 7 7 B 7 (B) 27/09/2016
19 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
20 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.3 C 6.3 (C) 11/01/2016
21 CAD 4 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
22 Giáo dục thể chất 3 10 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2016
23 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2016
24 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4 D 4 (D) 23/01/2016
25 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 27/01/2016
26 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 29/02/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2016
28 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 10/08/2016
29 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 06/08/2016
31 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2016
32 Kết cấu ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 13/08/2016
33 Kiểm soát chất lượng (Ngành công nghệ Ô tô) 5 5.8 C 5.8 (C) 04/08/2016
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 28/02/2017
35 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô 8 B 8 (B)
36 Pháp luật đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
37 Chuyên đề về mô phỏng và tính toán ô tô 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
38 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 19/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
40 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 16/01/2017
41 Tin học ứng dụng trong kỹ thuật ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2017
42 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2017
43 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 8 8 B 8 (B) 18/05/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.6 D 4.6 (D) 12/06/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8 B 8 (B)
47 Phương pháp tính 9.5 8.5 A 8.5 (A) 19/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo