40
|
1231040336
|
Nguyễn Bá
Nhất
|
0
|
4
|
|
41
|
1231040562
|
Lê Văn
Phúc
|
0
|
4
|
|
42
|
1231040448
|
Hoàng Văn
Phương
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
43
|
1231040536
|
Nguyễn Thanh
Phương
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
1231040327
|
Trần Văn
Quân
|
8
|
|
|
45
|
1131040691
|
Hoàng V ăn
Quyết
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
1231040543
|
Mai Văn
Sáng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1231040512
|
Nguyễn Văn
Sinh
|
4
|
|
|
48
|
1231040381
|
Đồng Viết
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
49
|
1231040623
|
Nguyễn Trường
Sơn
|
6
|
|
|
50
|
1231040147
|
Phan Thanh
Sơn
|
7
|
|
|
51
|
1231040303
|
Lê Văn
Sỹ
|
6
|
|
|
52
|
1231040580
|
Nguyễn Thành
Tâm
|
0
|
6
|
|
53
|
1131040651
|
Trần Thành
Tân
|
8
|
|
|
54
|
1231040424
|
Nguyễn Văn
Thanh
|
5
|
|
|
55
|
1231040468
|
Ngô Văn
Thành
|
6
|
|
|
56
|
1231040158
|
Trần Văn
Tiến
|
7
|
|
|
57
|
1231040164
|
Lê Văn
Toan
|
7
|
|
|
58
|
1131040118
|
Vũ Đình
Toản
|
4
|
|
|
59
|
1231040688
|
Bùi Văn
Tốt
|
**
|
6
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
60
|
1231040139
|
Lưu Công
Trường
|
0
|
6
|
|
61
|
1231040029
|
Nguyễn Văn
Trường
|
0
|
6
|
|
62
|
1131040140
|
Nguyễn Xuân
Trường
|
7
|
|
|
63
|
1231040668
|
Trần Văn
Trưởng
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
64
|
1231040574
|
Mai Quang
Tú
|
6
|
|
|
65
|
1231040080
|
Lê Anh
Tuấn
|
8
|
|
|
66
|
1231040186
|
Bùi Văn
Tuyên
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
67
|
1231040489
|
Nguyễn Văn
Vấn
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
1131040338
|
Nguyễn Quốc
Việt
|
7
|
|
|
69
|
1231040062
|
Đoàn Văn
Vương
|
0
|
|
|