Kết quả thi

Bảng kết quả thi

Môn: Tiếng anh 4 Trình độ: Đại học
Hình thức thi: Kết hợp (TL-TN-VĐ) Số tín chỉ: 6 (Tối thiểu phải có 2 điểm kiểm tra thường xuyên)
Mã lớp độc lập: 10021303290426 Lớp ưu tiên: ĐH CNKT Điện 2 - K4
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
STT Mã sinh viên Họ tên Điểm thi lần 1 Điểm thi lần 2 Ghi chú
31 0441040194 Trần Đức Ngọc 5
32 0441040167 Trịnh Ngọc Nhâm 2
33 0441040164 Chúc Minh Phúc 4
34 0441040173 Đào Tuấn Quang 5
35 0441040172 Lê Anh Quang 5
36 0441040174 Phan Hồng Thái 7
37 0441040106 Lê Xuân Thanh 5
38 0441040154 Trương Văn Thao 6
39 0441040121 Chu Văn Thể 7
40 0441040124 Vũ Thế Thiện 6
41 0441040107 Dương Hữu Thông 4
42 0441040127 Trương Xuân Thuỷ 5
43 0441040152 Tống Văn Tiến 4
44 0441040190 Nguyễn Thành Trung 7
45 0441040130 Bùi Xuân Trường 2
46 0441040122 Tăng Bá Tú 0 5
47 0441040170 Hoàng Thị Từ 5
48 0441040160 Trịnh Ngọc Tuân 5
49 0441040165 Bùi Văn Tuấn 5
50 0441040114 Nguyễn Văn Tuấn 5
51 0441040145 Phạm Phong Tuấn 5
52 0441040109 Phan Đăng Tùng 6
53 0441040185 Nguyễn Văn Tuyển 5
54 0441040186 Hoàng Anh Vũ 6
55 0441040101 Nguyễn Văn Xuân 7
Trang       Từ 31 đến 55 của 55 bản ghi.
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) Nếu có thắc mắc về điểm thi, sinh viên làm đơn phúc tra gửi trực tuyến tại trang http://sv.qlcl.edu.vn phần "Nộp đơn phúc tra" (không gửi qua liên hệ tại trang http://qlcl.edu.vn), trong vòng 7 ngày kể từ ngày công bố kết quả thi.
Liên hệ: Phòng phúc đáp và thu tiền văn phòng phẩm phục vụ thi TT QLCL tầng 8 - nhà A10