21
|
0441030184
|
Đỗ Ngọc
Long
|
7
|
|
|
22
|
1331030309
|
Bùi Đức
Nam
|
0
|
7
|
|
23
|
1331030224
|
Nguyễn Văn
Phúc
|
0
|
0
|
|
24
|
1331030257
|
Bùi Quốc
Phương
|
0
|
0
|
|
25
|
1331030220
|
Hoàng Viết
Phương
|
7
|
|
|
26
|
1231030119
|
Nguyễn Văn
Phương
|
8
|
|
|
27
|
1331030596
|
Ngô Hải
Quân
|
7
|
|
|
28
|
1331030210
|
Vũ Hồng
Quân
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1331030436
|
Đoàn Văn
Quyền
|
0
|
6
|
|
30
|
1331030468
|
Phạm Văn
Rậu
|
5
|
|
|
31
|
1331030461
|
Quách Văn
Sơn
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
1331030311
|
Vũ Hồng
Sơn
|
6
|
|
|
33
|
1331030408
|
Vũ Trọng
Tân
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
34
|
1331030168
|
Nguyễn Văn
Thẩm
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
35
|
1331030543
|
Bế Văn
Thân
|
7
|
|
|
36
|
1331030057
|
Hồ Sỹ
Thắng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
37
|
1331030173
|
Nguyễn Hữu
Thắng
|
9
|
|
|
38
|
1331030366
|
Nguyễn Quyết
Thắng
|
**
|
0
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
1331030443
|
Trần Ngọc
Thanh
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
1331030449
|
Nguyễn Hữu
Thành
|
**
|
1
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
41
|
1331030131
|
Lê Xuân
Thuận
|
6
|
|
|
42
|
1331030414
|
Nguyễn Văn
Thường
|
7
|
|
|
43
|
1331030406
|
Lại Văn
Thuyên
|
6
|
|
|
44
|
1331030294
|
Nguyễn Quyết
Tiến
|
6
|
|
|
45
|
1331030364
|
Đặng Văn
Tình
|
6
|
|
|
46
|
1331030355
|
Nguyễn Văn
Tình
|
**
|
3
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
47
|
1331030530
|
Nguyễn Quang
Tráng
|
6
|
|
|
48
|
1331030369
|
Nguyễn Anh
Tuấn
|
6
|
|
|
49
|
1331030171
|
Trần Quốc
Việt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
1331030522
|
Nguyễn Duy
Xuân
|
7
|
|
|