| 31 | 1331030461 | Quách Văn
                                                                    Sơn | ** | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 32 | 1331030311 | Vũ Hồng
                                                                    Sơn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 33 | 1331030408 | Vũ Trọng
                                                                    Tân | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 34 | 1331030168 | Nguyễn Văn
                                                                    Thẩm | 0 | ** | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 35 | 1331030543 | Bế Văn
                                                                    Thân | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 36 | 1331030057 | Hồ Sỹ
                                                                    Thắng | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 37 | 1331030173 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thắng | 9 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 38 | 1331030366 | Nguyễn Quyết
                                                                    Thắng | ** | 0 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 39 | 1331030443 | Trần Ngọc
                                                                    Thanh | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 40 | 1331030449 | Nguyễn Hữu
                                                                    Thành | ** | 1 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 41 | 1331030131 | Lê Xuân
                                                                    Thuận | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 42 | 1331030414 | Nguyễn Văn
                                                                    Thường | 7 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 43 | 1331030406 | Lại Văn
                                                                    Thuyên | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 44 | 1331030294 | Nguyễn Quyết
                                                                    Tiến | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 45 | 1331030364 | Đặng Văn
                                                                    Tình | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 46 | 1331030355 | Nguyễn Văn
                                                                    Tình | ** | 3 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 47 | 1331030530 | Nguyễn Quang
                                                                    Tráng | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 48 | 1331030369 | Nguyễn Anh
                                                                    Tuấn | 6 |  |  | 
                                                    
                                                        
                                                            | 49 | 1331030171 | Trần Quốc
                                                                    Việt | ** |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                    
                                                        
                                                            | 50 | 1331030522 | Nguyễn Duy
                                                                    Xuân | 7 |  |  |